DANH SÁCH HỌC VIÊN B1 SỐ TỰ ĐỘNG KHÓA 38 (ATK38) | ||||
GVCN: Dương Văn Thông | Khai giảng: | 30/08/2018 | ||
Bế giảng: | 15/11/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | CAO VÂN ANH | 16/07/1985 | 125208658 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 22/05/1977 | 125111011 | TT. Hồ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
3 | TRẦN THỊ BIÊN | 22/11/1980 | 030180003657 | X. Quang Hưng, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
4 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 19/12/1995 | 142800508 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
5 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 29/06/1987 | 125294091 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
6 | NGUYỄN ĐỨC HÃNH | 13/07/1965 | 125284299 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
7 | TRƯƠNG THỊ HẠNH | 19/12/1971 | 141939152 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
8 | ĐẶNG THỊ HẢI HẬU | 19/09/1994 | 142851038 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
9 | ĐỖ THỊ HIỀN | 17/02/1975 | 121587394 | X. Bình Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
10 | HÀ THỊ HIỂN | 17/05/1965 | 080791770 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
11 | NGÔ QUANG HÙNG | 13/10/1997 | 030097002749 | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
12 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 20/10/1989 | 030189004028 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
13 | NGUYỄN THỊ LÂM | 16/07/1981 | 030181001941 | X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
14 | VƯƠNG NHƯ LUẬN | 04/05/1986 | 001086008161 | X. Sài Sơn, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội |
15 | HOÀNG THẾ NHƯ | 04/01/1983 | 001083025292 | X. Vạn Thắng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
16 | HOÀNG THỊ NHUNG | 26/06/1980 | 012514386 | P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
17 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 21/07/1987 | 030187000685 | X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
18 | VŨ THỊ TỐ QUỲNH | 04/08/1992 | 142569103 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
19 | NGUYỄN VĂN TĂNG | 01/11/1957 | 035057001634 | X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
20 | HÀN THỊ THẢO | 16/04/1993 | 125586411 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
21 | NGUYỄN THỊ THẢO | 01/01/1992 | 125445377 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
22 | CAO PHAN THIỆN | 29/09/1995 | 125744109 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
23 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | 01/08/1994 | 125583721 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
24 | LÊ DIỆU THÚY | 01/05/1990 | 183777898 | P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
25 | NGUYỄN THỊ THÙY | 11/06/1990 | 142560079 | TT. Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
26 | PHẠM THU THỦY | 20/12/1992 | 013552465 | P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
27 | TRẦN THỊ KIỀU TRANG | 25/12/1990 | 030190001656 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
28 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 06/05/1994 | 036094001236 | TT. Cát Thành, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
29 | NGÔ THỊ VẸN | 18/06/1975 | 125135687 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
30 | NGUYỄN VĂN VÕ | 15/10/1983 | 142034444 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
- Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: