DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE HẠNG B1 SỐ TỰ ĐỘNG KHÓA 33 (ATK33) | ||||
GVCN: Dương Văn Thông | Khai giảng: | 28/05/2018 | ||
Bế giảng: | 14/08/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | ĐÀO THỊ NGỌC BÍCH | 22/05/1980 | 033180001444 | P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
2 | BÙI THỊ BÌNH | 17/10/1973 | 141839683 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
3 | VŨ NGỌC DIỆP | 12/04/1999 | 001199010937 | P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
4 | BÙI THỊ HẢI | 04/08/1992 | 230811988 | X. Ia Piơr, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
5 | NGUYỄN ĐĂNG HẰNG | 02/05/1986 | 100816924 | P. Cẩm Thịnh, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
6 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 10/02/1976 | 142747667 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
7 | PHẠM HỒNG HẠNH | 10/08/1980 | 001180010211 | P. Đồng Xuân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
8 | DƯƠNG THỊ HIÊN | 01/01/1986 | 019186000567 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
9 | LÊ QUANG HIỆP | 20/07/1979 | 013236708 | P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
10 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | 01/01/1996 | 013273950 | P. Thịnh Quang, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
11 | NGUYỄN VĂN HINH | 29/09/1989 | 033089002764 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
12 | PHẠM THỊ KHÁNH HỘI | 01/06/1980 | 031909359 | P. Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
13 | ĐINH THỊ HUÊ | 29/09/1981 | 034181004670 | X. Minh Khai, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
14 | LÊ THU HƯƠNG | 21/08/1983 | 142128392 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
15 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | 05/11/1979 | 012031890 | P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
16 | CHU THỊ PHƯƠNG LAN | 22/08/1976 | 030176004593 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
17 | NGUYỄN THỊ LOAN | 30/07/1992 | 142636640 | X. Ngọc Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
18 | NGUYỄN KHÁNH LY | 20/12/1990 | 027190000174 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
19 | NGUYỄN THỊ MAI | 19/06/1960 | 150419552 | P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
20 | BÙI THỊ MINH | 06/07/1990 | 034190000264 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
21 | ĐÀM MINH NGỌC | 16/02/1989 | 012610688 | P. Khương Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
22 | MẠC HỒNG NHUNG | 15/10/1988 | 031188002867 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
23 | PHẠM THỊ OANH | 03/09/1963 | 143005960 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
24 | NGUYỄN THỊ NHÃ PHƯƠNG | 15/05/1993 | 031193001180 | P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
25 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 01/05/1977 | 125362036 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
26 | ĐINH CÔNG QUÂN | 09/11/1970 | 030070000164 | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
27 | PHẠM VĂN QUẢNG | 20/08/1977 | 143001904 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
28 | NGUYỄN ĐỨC TÁM | 18/04/1965 | 141134566 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
29 | NGUYỄN THỊ THẮM | 04/04/1975 | 151111136 | X. Thụy Văn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
30 | ĐOÀN VĂN THẮNG | 22/03/1969 | 030069003281 | P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
31 | LÊ ĐẮC THẮNG | 08/10/1973 | 141586352 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
32 | TRẦN VĂN THIỆN | 02/08/1984 | 125216262 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
33 | NGUYỄN HỮU THỌ | 22/09/1979 | 013662136 | X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
34 | ĐOÀN THỊ THU THỦY | 10/09/1987 | 125279528 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
35 | NGUYỄN THANH THỦY | 03/10/1980 | 011740638 | P. Hàng Bồ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
36 | TRƯƠNG VĂN TÚ | 01/06/1991 | 145430188 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
37 | PHẠM THANH TUẤN | 08/09/1969 | 121346171 | X. Mai Trung, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
38 | HOÀNG THỊ TUYẾT | 14/03/1993 | 070936020 | X. Yên Lập, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
39 | PHẠM THỊ TUYẾT | 15/02/1985 | 135736125 | X. Liên Châu, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
40 | NGUYỄN QUANG VŨ | 01/12/1999 | 013691747 | P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: