DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE B1 SỐ TỰ ĐỘNG KHÓA 31 (ATK31) | ||||
GVCN: Dương Văn Thông | Khai giảng: | 02/05/2018 | ||
Bế giảng: | 19/07/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | VŨ HỒNG ANH | 03/07/1982 | 036182003909 | P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
2 | TRỊNH THÔNG CHÍ | 01/09/1984 | 172022693 | P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
3 | PHẠM XUÂN HẢI | 31/01/1975 | 135831666 | P. Hùng Vương, TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc |
4 | CHU THÚY HẰNG | 23/06/1987 | 012451315 | P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
5 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 05/12/1977 | 034177001400 | X. Thái Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
6 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 15/01/1984 | 111867078 | P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
7 | NGUYỄN THỊ HUYÊN | 10/03/1993 | 151984584 | X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
8 | VŨ THANH HUYỀN | 01/05/1984 | 022184000128 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
9 | VŨ THỊ KHUYÊN | 20/11/1992 | 030192001167 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
10 | ĐỖ THỊ THU KIÊN | 14/10/1985 | 001185011162 | P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
11 | NGUYỄN THỊ LAI | 05/01/1985 | 125098685 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
12 | LÊ THỊ LÀNH | 31/12/1973 | 151119659 | X. Thái Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
13 | TRẦN THỊ LIỄU | 02/11/1978 | 151271883 | X. Thái Hòa, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
14 | HOÀNG THỊ TÚ LINH | 02/08/1992 | 008192000222 | X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội |
15 | VŨ THỊ LINH | 28/04/1987 | 031187002460 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
16 | HOÀNG VĂN LONG | 20/07/1963 | 040063000117 | P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
17 | ĐỖ THỊ LUYẾN | 02/08/1992 | 135589709 | TT. Thổ Tang, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
18 | NGUYỄN THỊ MẾN | 04/01/1985 | 125120751 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
19 | CHU THỊ MINH | 02/04/1993 | 030193002522 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
20 | HOÀNG BÁ NGHỆ | 10/07/1974 | 142562681 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
21 | VŨ THỊ NHẠN | 28/02/1985 | 142240962 | X. Hưng Thịnh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
22 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/08/1987 | 112131679 | X. Cổ Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
23 | NGUYỄN QUANG SÁNG | 18/11/1960 | 034060003738 | TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
24 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 05/02/1979 | 121213644 | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
25 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 27/06/1988 | 142326898 | X. Hưng Thịnh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
26 | ĐỖ CÔNG THANH | 10/11/1961 | 013371127 | P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
27 | VŨ VĂN THÂU | 01/07/1975 | 111890947 | X. Văn Tự, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
28 | ĐINH MINH THỰC | 18/01/1960 | 125188745 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
29 | VŨ THỊ THÚY | 02/08/1987 | 142329436 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
30 | TRẦN VĂN VƯƠNG | 10/10/1994 | 173837403 | X. Quảng Giao, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: