DANH SÁCH HỌC VIÊN B1 SỐ TỰ ĐỘNG KHÓA 36 (ATK36) | ||||
Khai giảng: | 30/07/2018 | |||
Bế giảng: | 15/10/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | BÙI ĐỨC ANH | 26/10/1991 | 031621005 | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
2 | BÙI HẢI ANH | 19/08/1993 | 142578603 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
3 | HỒ HIẾU ANH | 06/11/1999 | 001199023573 | P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
4 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 09/07/1993 | 031193003678 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
5 | VŨ THỊ CHĂM | 18/12/1981 | 125085266 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
6 | TRẦN TRỌNG CÔNG | 08/03/1956 | 125765306 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
7 | PHẠM VĂN DOANH | 01/01/1989 | 030089004996 | P. Thái Học, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
8 | PHẠM TRUNG DŨNG | 29/11/1984 | 060748013 | TT. Mậu A, H. Văn Yên, T. Yên Bái |
9 | ĐỖ THỊ DƯỢC | 01/10/1973 | 125683587 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
10 | LÊ THỊ HẰNG | 25/06/1994 | 174877042 | X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa |
11 | HÁN THỊ HẠNH | 24/11/1976 | 121421844 | TT. Neo, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
12 | PHẠM THỊ HỒNG HIÊN | 23/01/1985 | 001185022011 | P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
13 | ĐỖ MINH HIẾU | 02/05/2000 | 001200002257 | P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
14 | NGUYỄN THỊ HOA | 01/04/1969 | 150880884 | X. Thái Nguyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
15 | PHẠM THỊ HUYỀN | 18/08/1971 | 034071005059 | X. Thái Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
16 | CAO XUÂN LƯƠNG | 26/03/1982 | 182492473 | X. Quỳnh Giang, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
17 | NGUYỄN VŨ QUỲNH MAI | 30/06/2000 | 030300003868 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
18 | TRƯƠNG THỊ TRÀ MI | 10/08/1994 | 174051010 | X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
19 | VŨ HIỀN MINH | 05/10/2000 | 001300010924 | P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
20 | NGUYỄN THỊ NA | 17/07/1988 | 121847786 | X. Đồng Sơn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
21 | CÁT THỊ NGÁT | 15/06/1984 | 125077008 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
22 | VŨ THỊ PHƯƠNG | 20/09/1987 | 034187002866 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
23 | TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH | 12/08/2000 | 011300000007 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
24 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 20/08/1993 | 122078580 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
25 | TRƯƠNG THỊ THÚY | 05/04/1977 | 031958014 | P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
26 | NGUYỄN THỊ KHÁNH TIỆP | 01/09/1991 | 031629473 | TT. An Dương, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
27 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 29/03/1988 | 031188001557 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
28 | PHẠM THỊ KIỀU TRANG | 28/12/1996 | 125795024 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
29 | DƯƠNG ĐỨC VINH | 09/02/1978 | 031078004388 | P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
30 | PHẠM THỊ XUYẾN | 26/10/1980 | 141860658 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
- Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: