DANH SÁCH HỌC VIÊN B2K144 | ||||
GVCN: Trần Văn Hào | Khai giảng: | 30/08/2017 | ||
Bế giảng: | 07/12/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | VŨ VĂN AN | 26/05/1985 | 125096422 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
2 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 26/09/1989 | 142492486 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
3 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 10/11/1981 | 142007781 | X. Hưng Thịnh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
4 | PHÙNG THỊ CHANG | 25/08/1986 | 121666147 | X. Hồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
5 | NGUYỄN THỊ CHI | 25/05/1985 | 142273059 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
6 | HÀ VĂN CHUNG | 08/03/1980 | 030080003057 | X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
7 | VŨ THỊ CHUNG | 01/03/1980 | 142322164 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
8 | DƯƠNG VĂN CHỦNG | 07/02/1977 | 060606442 | X. Tân Lập, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
9 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | 11/10/1985 | 125085320 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
10 | TRẦN TRUNG ĐẮC | 27/02/1988 | 142293808 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
11 | TRƯƠNG VĂN ĐẠI | 21/04/1995 | 013238782 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
12 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 16/09/1981 | 034081001031 | X. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
13 | DƯƠNG VĂN DU | 13/04/1966 | 125476511 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
14 | BÙI VĂN DŨNG | 24/12/1975 | 151310647 | TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
15 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 14/08/1991 | 034091004840 | X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
16 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 28/08/1999 | 030099003722 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
17 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG GIANG | 29/05/1977 | 030177001000 | X. Tứ Xuyên, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
18 | HÀ SĨ GIANG | 08/04/1981 | 125028435 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
19 | CHU XUÂN GIÁP | 20/04/1988 | 135796504 | X. Kim Xá, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
20 | ĐỖ HÀ | 30/05/1978 | 141957386 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
21 | TRẦN HỮU HÀ | 25/02/1980 | 151200770 | X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
22 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 01/07/1984 | 142118421 | TT. Nam Sách, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
23 | VŨ THỊ HIỀN | 05/02/1983 | 142082712 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
24 | LÝ VĂN HIỂN | 05/08/1990 | 095122729 | X. Hảo Nghĩa, H. Na Rì, T. Bắc Kạn |
25 | PHẠM THỊ HOAN | 04/02/1976 | 141704653 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
26 | TỐNG VĂN HOÀNG | 25/11/1994 | 034094003694 | X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
27 | BÙI THỊ HƯƠNG | 31/08/1983 | 142015784 | X. Hưng Thái, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
28 | ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG | 10/07/1990 | 101062449 | X. Yên Thọ, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
29 | LÊ DUY KHÁNH | 14/03/1996 | 061056882 | TT. Trạm Tấu, H. Trạm Tấu, T. Yên Bái |
30 | VÀNG CHÍ KHÁNH | 21/03/1972 | 060960195 | TT. Yên Thế, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
31 | LƯƠNG ĐĂNG KHƯƠNG | 12/04/1981 | 125228076 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
32 | NGUYỄN KHẮC LIÊM | 09/02/1993 | 125567872 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
33 | DOÃN HỒNG LOAN | 15/02/1993 | 122103117 | X. Ninh Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
34 | NÔNG HOÀI LONG | 11/04/1999 | 082323981 | X. Hoàng Đồng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
35 | BÙI HUY LUYẾN | 24/04/1970 | 145293685 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
36 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/08/1979 | 141968943 | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
37 | TRỊNH QUỐC TÙNG NAM | 17/07/1995 | 142852338 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
38 | VŨ TIẾN NAM | 24/12/1984 | 145132637 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
39 | NGUYỄN THỊ THU NGA | 13/12/1983 | 142167603 | TT. Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
40 | MÔNG VĂN NGÔN | 12/03/1982 | 060698639 | X. Tân Lập, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
41 | BÙI XUÂN NGUYÊN | 17/11/1979 | 125122396 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
42 | PHÙNG CHÍ NGUYỆN | 28/10/1960 | 060580176 | X. Tân Lập, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
43 | NGUYỄN QUANG NHUÂN | 28/07/1982 | 142105153 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
44 | HÀ VĂN NINH | 07/08/1978 | 121545446 | X. Tân Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
45 | NGUYỄN VĂN QUANG | 10/10/1985 | 122278102 | X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
46 | HỨA THỊ QUYÊN | 01/08/1973 | 080917983 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
47 | LƯƠNG NGỌC QUYẾT | 15/12/1960 | 060444674 | X. Tân Lập, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
48 | NGUYỄN DUY SAO | 20/03/1988 | 125216243 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
49 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 15/01/1999 | 030099002363 | X. Hưng Thịnh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
50 | NGUYỄN VĂN SỸ | 07/07/1971 | 125872928 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
51 | NGUYỄN VĂN TÀI | 16/07/1987 | 125239586 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
52 | NGUYỄN VĂN TĂNG | 10/04/1983 | 186144862 | X. Hợp Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
53 | PHÙNG DANH TẠO | 09/02/1969 | 141395685 | X. Phạm Trấn, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
54 | NGUYỄN VĂN THÁI | 14/01/1973 | 034073003310 | X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
55 | NGUYỄN THÂN | 20/05/1986 | 191593678 | X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
56 | NGỤY ĐÌNH THẮNG | 11/09/1991 | 121847298 | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
57 | VŨ PHÚC THẮNG | 20/09/1983 | 145179170 | X. Dị Sử, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
58 | VŨ VIẾT THẮNG | 04/07/1999 | 142779547 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
59 | TRẦN THỊ THANH | 30/08/1977 | 142004340 | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
60 | PHẠM SONG THÀNH | 11/11/1977 | 141839745 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
61 | NGUYỄN VĂN THAO | 27/12/1979 | 125007289 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
62 | VŨ THỊ THÂU | 26/12/1983 | 142204226 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
63 | BÙI ĐỖ THUẤN | 14/10/1984 | 142081557 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
64 | TRẦN ĐỨC THUẬN | 24/10/1984 | 142207354 | X. Tứ Xuyên, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
65 | ĐỖ MẠNH THƯỞNG | 22/09/1993 | 145517967 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
66 | NGUYỄN QUANG TÌNH | 10/02/1985 | 125209608 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
67 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 20/09/1983 | 121471509 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
68 | TRẦN VĂN TOÀN | 31/07/1999 | 026099002415 | X. Yên Bình, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
69 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 02/03/1972 | 141614226 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
70 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 11/12/1995 | 142811162 | X. Hiệp Cát, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
71 | LƯƠNG DUY TUẤN | 12/09/1992 | 125540362 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
72 | HOÀNG VĂN TUỆ | 01/01/1967 | 060450239 | TT. Yên Thế, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
73 | NGUYỄN DUY TÙNG | 20/03/1991 | 050788626 | TT. Thuận Châu, H. Thuận Châu, T. Sơn La |
74 | BÙI MAI TUYÊN | 23/07/1983 | 151354533 | X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
75 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 19/02/1981 | 034181003619 | X. Tảo Dương Văn, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
76 | NGUYỄN VĂN VÂN | 20/10/1976 | 141743558 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
77 | NGUYỄN XUÂN VĂN | 20/10/1978 | 141727249 | X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
78 | TRẦN VĂN VIỆT | 10/03/1980 | 142225754 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
79 | NGUYỄN VĂN VINH | 25/05/1995 | 030095002188 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
80 | NGUYỄN XUÂN VUI | 22/04/1985 | 125330605 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: