DANH SÁCH HỌC VIÊN B2K88 T2 | ||||
GVCN: Phan Trung Tín | Khai giảng: | 21/08/2018 | ||
Bế giảng: | 21/11/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | CHU TUẤN ANH | 21/04/1986 | 145209606 | X. Nhân Hòa, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
2 | ĐỖ HỒNG ANH | 03/05/1990 | 013592745 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
3 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 16/06/1989 | 125280451 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
4 | TRẦN TRUNG ANH | 29/05/1994 | 152003371 | X. Minh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
5 | VŨ HÙNG ANH | 30/12/1993 | 030093001082 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
6 | TĂNG VĂN BIỂN | 25/08/1974 | 141679740 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
7 | TRỊNH THẾ BIỂN | 04/09/1990 | 031090004696 | X. Tiên Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
8 | NGUYỄN THANH BÌNH | 24/03/1974 | 019074000243 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
9 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 10/12/1999 | 030099002210 | X. Phạm Kha, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
10 | PHẠM THANH BÌNH | 15/03/1983 | 034083004118 | X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
11 | TĂNG THANH BÌNH | 27/07/1970 | 001070007620 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
12 | MÃ VĂN CANH | 22/11/1986 | 121584347 | X. An Lạc, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
13 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 28/04/1985 | 151480932 | X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
14 | DƯƠNG HOÀNG CHÂM | 29/08/1992 | 081026346 | TT. Thất Khê, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn |
15 | ĐẶNG THỊ CHI | 10/10/1994 | 082267238 | X. Gia Cát, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn |
16 | NGUYỄN ĐỨC CHIÊN | 14/11/1991 | 125442385 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
17 | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | 20/01/1994 | 001094007356 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
18 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 10/08/1977 | 141817999 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
19 | PHẠM TRỌNG CÔNG | 25/09/1989 | 125407381 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
20 | ĐỒNG MINH CỬ | 26/03/1984 | 121475135 | X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
21 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 20/10/1972 | 121051703 | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
22 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 12/10/1985 | 145161183 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
23 | TỐNG VIỆT HỒNG ĐĂNG | 29/09/2000 | 033200001235 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
24 | CHU VĂN ĐẬU | 12/06/1991 | 024091000151 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
25 | NGUYỄN XUÂN ĐIỂN | 13/09/1986 | 030086006866 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
26 | ĐÀO VĂN ĐIỆP | 14/05/1989 | 141540788 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
27 | NGUYỄN THỊ DỊU | 02/09/1978 | 121390800 | TT. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
28 | ĐỖ VĂN ĐOÀN | 28/06/1982 | 121617859 | X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
29 | LỤC QUANG ĐOÀN | 27/09/1994 | 082381793 | X. Sơn Hà, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
30 | NGUYỄN QUỐC DOANH | 18/07/1978 | 034078007033 | X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
31 | TRỊNH BÁ ĐỒNG | 28/10/1986 | 121664661 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
32 | TRÌNH VĂN ĐỒNG | 04/06/1990 | 038090010719 | X. Nga Nhân, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
33 | TRẦN NGỌC DUẬT | 23/08/1990 | 142446397 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
34 | ĐOÀN VĂN ĐỨC | 10/12/1988 | 121824336 | X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
35 | NGUYỄN THỊ DUNG | 27/06/1980 | 125168110 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
36 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | 28/09/1985 | 033185003287 | X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
37 | TRANG TUẤN DƯƠNG | 10/11/1998 | 001098012904 | P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
38 | HOÀNG THỊ HÀ | 28/08/1980 | 142042586 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
39 | NGUYỄN THU HÀ | 27/04/1989 | 030189004689 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
40 | PHẠM HẢI HÀ | 05/03/1989 | 142488641 | X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
41 | ĐỖ VĨNH HẢI | 22/06/1977 | 131624983 | X. Cổ Tiết, H. Tam Nông, T. Phú Thọ |
42 | NGUYỄN VĂN HẢI | 23/11/1982 | 001082026140 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
43 | TÔ MINH HẢI | 27/03/1979 | 034079001802 | X. Đông Minh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
44 | NGUYỄN THU HẰNG | 24/10/1992 | 001192000389 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
45 | VŨ ĐỨC HẠNH | 20/10/1979 | 145058049 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
46 | HÀ THỊ HẬU | 17/11/1983 | 121889032 | X. Hào Lý, H. Đà Bắc, T. Hòa Bình |
47 | NGUYỄN NGỌC HIÊN | 30/08/1983 | 080997784 | TT. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
48 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 07/04/1990 | 125331631 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
49 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 13/05/1983 | 121646482 | X. Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
50 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 07/09/1991 | 145395564 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
51 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 20/08/1985 | 142182100 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
52 | TRẦN HIẾU | 29/11/1994 | 013035040 | P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
53 | NGUYỄN VĂN HÒA | 25/06/1983 | 013413723 | P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
54 | NGUYỄN VĂN HÒA | 29/04/1985 | 121628731 | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
55 | VÕ VĂN HÒA | 10/02/1987 | 019087000223 | X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
56 | VŨ ĐỨC HOÀNG | 20/09/1992 | 142489838 | X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
57 | CHU VĂN HỌC | 20/03/1978 | 033078003305 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
58 | TRẦN THỊ BÍCH HỢP | 01/12/1981 | 012563098 | P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
59 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 20/08/1976 | 151993049 | X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
60 | PHẠM THỊ HUẾ | 26/03/1988 | 031584950 | X. Hòa Bình, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
61 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | 09/03/1987 | 125249947 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
62 | LÊ THỊ HƯƠNG | 03/03/1981 | 121742738 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
63 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | 21/11/1987 | 145252153 | X. Bạch Sam, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
64 | HÁN VĂN KHÁNH | 02/09/1993 | 125552706 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
65 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 02/01/1950 | 141613851 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
66 | HOÀNG VĂN KHƯƠNG | 16/05/1986 | 121551212 | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
67 | NGUYỄN VĂN LÂN | 18/03/1988 | 145303583 | X. Phan Đình Phùng, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
68 | NGUYỄN VIẾT LỊCH | 26/01/1965 | 120856940 | X. Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
69 | BÙI BÁ LINH | 26/09/1985 | 034085003005 | X. Đông La, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
70 | ĐỖ THÙY LINH | 09/09/2000 | 001300012614 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
71 | NGUYỄN VĂN LINH | 27/09/1977 | 033077001816 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
72 | NINH XUÂN LỘC | 06/05/2000 | 030200000758 | X. Kỳ Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
73 | TRỊNH KIM LONG | 01/01/1961 | 183617782 | X. Kỳ Khang, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
74 | HOÀNG XUÂN LUÂN | 23/03/1985 | 121658166 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
75 | NGUYỄN HUY MẠNH | 30/04/1992 | 151916157 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
76 | NGUYỄN NHẬT MINH | 09/10/2000 | 125901880 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
77 | ĐỖ VĂN NAM | 05/04/1966 | 125206200 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
78 | NGUYỄN VĂN NAM | 04/03/1988 | 145281712 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
79 | PHAN VĂN NAM | 02/08/1983 | 125082073 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
80 | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | 08/12/1999 | 001099013968 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
81 | NGUYỄN KHẮC NGHĨA | 04/03/1994 | 122011468 | X. Liên Chung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
82 | NGUYỄN NGỌC NGHĨA | 12/07/1990 | 125367200 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
83 | NGÔ XUÂN NGOAN | 18/10/1976 | 125043536 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
84 | BÙI THỊ NGỌC | 12/09/1970 | 030170000363 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
85 | TÔ ANH NGỌC | 20/11/1980 | 034080000863 | X. Thụy Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
86 | NGUYỄN NGỌC NHÂM | 06/06/1992 | 145508468 | X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
87 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 22/05/1981 | 142779381 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
88 | NGUYỄN KHẮC NHẬT | 04/10/2000 | 033200004267 | X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
89 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 08/07/1987 | 030187000582 | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
90 | DƯƠNG THỊ NINH | 01/08/1982 | 121330557 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
91 | QUẢN TRỌNG PHÚ | 10/04/1989 | 121796748 | TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
92 | VŨ ĐÌNH PHƯƠNG | 26/08/2000 | 030200005324 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
93 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 01/08/1991 | 125402053 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
94 | TRẦN THỊ QUYÊN | 12/12/1993 | 060992156 | X. Nghĩa Tâm, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
95 | TRẦN THỊ QUYÊN | 03/10/1986 | 035186000203 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
96 | HOÀNG XUÂN QUỲNH | 14/08/1992 | 135637234 | TT. Lập Thạch, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
97 | NGUYỄN DUY SĨ | 05/03/1987 | 125239610 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
98 | HOÀNG NHẬT SINH | 20/05/1954 | 183450539 | X. Kỳ Phú, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
99 | VŨ THANH SƠN | 16/05/1998 | 030098002389 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
100 | CHU VĂN SỨC | 20/08/1981 | 145033027 | X. Nhân Hòa, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
101 | NGUYỄN THÚY SÙNG | 10/10/1973 | 125109156 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
102 | LÊ THỊ THANH TÂM | 09/09/1991 | 168362947 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
103 | NGUYỄN VĂN TÂM | 04/05/1996 | 125805814 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
104 | NGUYỄN VĂN TẤN | 10/08/1993 | 125532980 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
105 | PHẠM HUY TẠO | 20/09/1992 | 145450689 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
106 | LÊ HỒNG THÁI | 22/10/1992 | 132085812 | X. Thanh Minh, TX. Phú Thọ, T. Phú Thọ |
107 | DƯƠNG CẢNH THĂNG | 12/04/1990 | 121921802 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
108 | TRẦN ĐÌNH THĂNG | 06/07/1976 | 125412999 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
109 | BÙI VĂN THẮNG | 09/08/1975 | 145441932 | X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
110 | HỒ SỸ THẮNG | 03/10/1987 | 131256652 | X. Thọ Văn, H. Tam Nông, T. Phú Thọ |
111 | PHẠM TRỌNG THẮNG | 14/10/1997 | 122273857 | X. Cẩm Lý, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
112 | LÊ HỮU THÀNH | 19/10/1990 | 145341318 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
113 | VŨ ĐẠI THÀNH | 20/01/1993 | 001093004877 | X. Lệ Chi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
114 | NGUYỄN THỊ THẢO | 06/03/1993 | 184079426 | X. Kỳ Tiến, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
115 | NGUYỄN VĂN THIÊN | 23/11/1996 | 142781843 | X. Phạm Trấn, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
116 | NGUYỄN XUÂN THIỆN | 11/06/1987 | 145254531 | X. Tiền Phong, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
117 | TRẦN MINH THIỀU | 23/12/1990 | 030090005957 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
118 | TRẦN THỊ THIM | 15/01/1981 | 151813141 | X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
119 | NGUYỄN TRỌNG THINH | 30/06/1987 | 142566787 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
120 | HOÀNG VĂN THỊNH | 23/12/1977 | 033077000619 | X. Nhân Hòa, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
121 | NGUYỄN THỊ THỊNH | 17/03/1983 | 027183000252 | X. Xuân Thu, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
122 | LÊ THỊ MINH THU | 01/09/1986 | 142740309 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
123 | NGUYỄN THỊ THU | 01/07/1976 | 125087673 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
124 | LƯU THỊ THƯ | 06/05/1988 | 121756892 | X. Cẩm Lý, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
125 | PHẠM CÔNG THƯ | 23/10/1986 | 125173095 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
126 | TRỊNH THỊ THƯ | 25/01/1991 | 122012140 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
127 | KHỔNG TRỌNG THUỘC | 12/04/1981 | 135051249 | X. Yên Thạch, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
128 | NGUYỄN MINH THƯỞNG | 06/10/1987 | 121641333 | X. Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
129 | NGUYỄN THỊ THÚY | 16/11/1981 | 080982345 | P. Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
130 | ĐOÀN VĂN TIẾN | 23/07/1980 | 145281294 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
131 | LƯỜNG VĂN TIẾN | 06/10/1996 | 082322839 | X. Xuân Tình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
132 | DƯƠNG THỊ TÍNH | 22/12/1982 | 033182004570 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
133 | HOÀNG VĂN TĨNH | 11/07/1978 | 145063512 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
134 | ĐÀO DUY TOẢN | 21/01/1982 | 001082007039 | X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
135 | ĐÀO VĂN TOẢN | 27/04/1983 | 030083008935 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
136 | VŨ THỊ TRANG | 14/11/1989 | 151730358 | X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
137 | VƯƠNG THỊ TRANG | 10/09/1996 | 145690579 | X. Phan Đình Phùng, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
138 | NGUYỄN TIẾN TRÚC | 22/10/1966 | 183228568 | X. Kỳ Phú, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
139 | NGUYỄN VĂN TRƯỞNG | 08/03/1985 | 030085001979 | X. Phạm Trấn, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
140 | KHÚC VĂN TỨ | 17/07/1977 | 034077007302 | TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
141 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 23/01/1991 | 142580809 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
142 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 19/03/1992 | 142591365 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
143 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 01/06/1997 | 122180738 | X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
144 | HOÀNG VĂN TÙNG | 15/10/1990 | 125360037 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
145 | VŨ QUANG TÙNG | 22/11/1988 | 145245859 | X. Mễ Sở, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
146 | NGUYỄN QUÝ TÙY | 08/08/1983 | 151475164 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
147 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 13/07/1979 | 141817109 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
148 | LÊ XUÂN VANG | 27/08/1989 | 125273142 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
149 | NGUYỄN ĐÌNH VINH | 12/07/1987 | 030087006275 | X. Cộng Hòa, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
150 | DƯƠNG HỮU VỤ | 12/05/1971 | 135556480 | TT. Lập Thạch, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
- Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: