DANH SÁCH HỌC VIÊN EK44 | ||||
GVCN: Nguyễn Khắc Kha | Khai giảng: | 01/08/2017 | ||
Bế giảng: | 21/09/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGÔ VĂN CHIẾN | 24/09/1989 | 125392458 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
2 | VŨ HÙNG CƯỜNG | 31/08/1984 | 022084000913 | P. Hà Phong, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
3 | PHẠM QUANG DÂN | 08/03/1987 | 121557718 | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
4 | VŨ THẾ HÀO | 12/09/1985 | 121464164 | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
5 | PHẠM PHÚ HIỂN | 01/10/1983 | 030083003460 | X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
6 | NGUYỄN PHÚC KHẢI HOÀN | 29/05/1984 | 142096834 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
7 | TRẦN VĂN HỘI | 16/12/1984 | 125061332 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
8 | NÔNG VĂN HUY | 07/01/1986 | 090862839 | X. Yên Thịnh, H. Phú Lương, T. Thái Nguyên |
9 | TRẦN VĂN KIÊN | 26/09/1988 | 168304664 | X. Nguyễn úy, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
10 | TRẦN VĂN LÂM | 19/05/1976 | 011760385 | X. Lệ Chi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
11 | NGUYỄN GIAO LONG | 21/06/1988 | 001088015624 | X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
12 | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | 30/04/1983 | 151475924 | X. Quỳnh Hoa, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
13 | NGUYỄN THỌ NGUYÊN | 02/10/1987 | 151552954 | X. Đông Sơn, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
14 | NGUYỄN ĐỨC PHA | 10/10/1982 | 141938546 | X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
15 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 24/08/1982 | 142100837 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
16 | TRIỆU MINH TUẤN | 12/02/1980 | 080933290 | TT. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: