DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK59 | ||||
GVCN: Nguyễn Đại Sơn | Khai giảng: | 05/09/2016 | ||
Bế giảng: | 17/10/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | LƯƠNG VĂN ĐÔN | 05/03/1974 | 141880109 | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
2 | DƯƠNG QUANG HÂN | 24/12/1988 | 145240342 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
3 | CHU VĂN HIẾU | 15/03/1980 | 135090874 | TT. Gia Khánh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc |
4 | LƯƠNG VĂN KIỀN | 03/09/1991 | 151794220 | X. Đông Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
5 | DƯƠNG XUÂN LÂM | 04/07/1989 | 135634795 | TT. Hoa Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
6 | NGUYỄN VĂN LÂM | 25/07/1987 | 125294479 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
7 | HOÀNG VĂN PHÚ | 01/09/1991 | 121902743 | X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
8 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 14/09/1975 | 141762917 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
9 | NGUYỄN VĂN THƯỢNG | 05/08/1992 | 142604970 | X. Đông Xuyên, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
10 | TRẦN VĂN THÙY | 30/10/1991 | 151794034 | X. Đông Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
11 | TRẦN ĐÌNH TOÁN | 17/03/1978 | 030078000263 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
12 | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | 20/05/1981 | 125011757 | X. Trạm Lộ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
13 | ĐỖ VĂN TƯ | 25/08/1992 | 001092008665 | X. Đại Thịnh, H. Mê Linh, TP. Hà Nội |
14 | NGUYỄN NGỌC TUÂN | 19/02/1984 | 100840680 | TT. Quảng Hà, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
15 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 01/01/1979 | 141850833 | P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
16 | PHẠM SỸ TUYỀN | 18/05/1986 | 142250274 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: