DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK56 | ||||
GVCN: Nguyễn Khắc Kha | Khai giảng: | 05/05/2016 | ||
Bế giảng: | 17/06/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | TRẦN VĂN ĐẠI | 23/09/1991 | 145418906 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
2 | PHAN VĂN ĐÀN | 01/01/1983 | 034083003190 | X. Quỳnh Hoa, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
3 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 12/10/1990 | 001090010364 | X. Nguyên Khê, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
4 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 08/02/1972 | 001072002658 | P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
5 | PHẠM DUY | 02/05/1983 | 031083001006 | P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
6 | TRIỆU VĂN HIẾU | 23/12/1984 | 082035878 | X. Vạn Linh, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
7 | NGUYỄN NHƯ HUẤN | 02/05/1983 | 001083002705 | X. Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
8 | ĐỖ QUỐC KHÁNH | 09/04/1978 | 090661706 | X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
9 | PHẠM QUANG MẠNH | 25/03/1991 | 063419586 | X. Tân Dương, H. Bảo Yên, T. Lào Cai |
10 | NGUYỄN TRỌNG MƯỜI | 25/07/1984 | 001084011057 | X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
11 | LƯỜNG VĂN SỸ | 15/09/1984 | 121835999 | X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
12 | ĐỖ VĂN THIẾT | 20/09/1987 | 013138708 | X. Đại Thịnh, H. Mê Linh, TP. Hà Nội |
13 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 21/07/1991 | 083276859 | P. Phố Mới, TP. Lào Cai, T. Lào Cai |
14 | ĐỖ VĂN TÙNG | 16/07/1987 | 142236254 | X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
15 | BÙI ĐẠI TƯỚNG | 06/07/1992 | 113493825 | X. Liên Hòa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
16 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 27/03/1978 | 090734293 | X. Phúc Thuận, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: