DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK55 | ||||
GVCN: Nguyễn Khắc Kha | Khai giảng: | 28/03/2016 | ||
Bế giảng: | 13/05/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | HỒ VĂN AN | 15/05/1984 | 173737763 | X. Tân Dân, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa |
2 | DƯƠNG QUỐC BÌNH | 25/12/1985 | 135300393 | X. Lũng Hòa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
3 | NÔNG VĂN CHUNG | 21/04/1986 | 112493699 | X. Hà Hồi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
4 | NGÔ MẠNH CƯỜNG | 27/07/1984 | 045001709 | P. Đoàn Kết, TP. Lai Châu, T. Lai Châu |
5 | VƯƠNG XUÂN HẢI | 12/11/1981 | 090918060 | X. Hợp Thành, H. Phú Lương, T. Thái Nguyên |
6 | PHAN CÔNG HÓA | 05/02/1986 | 186251633 | X. Nam Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
7 | ĐỖ VĂN HUYNH | 30/07/1990 | 145338888 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
8 | NGUYỄN XUÂN LỘC | 15/09/1980 | 135335625 | X. Duy Phiên, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
9 | PHẠM VĂN NAM | 02/09/1988 | 135562747 | X. Sơn Đông, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
10 | LỮ VĂN PHƯƠNG | 05/10/1980 | 172232926 | X. Định Hải, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
11 | BÙI TIẾN QUÂN | 25/03/1990 | 131454825 | X. Đông Thành, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
12 | VI VĂN SỸ | 30/08/1990 | 131464018 | X. Đông Thành, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
13 | LÒ VĂN THỤ | 15/05/1989 | 050766789 | X. Gia Phù, H. Phù Yên, T. Sơn La |
14 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 29/02/1976 | 135599716 | X. Lũng Hòa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
15 | DƯƠNG VĂN TRUNG | 27/05/1985 | 135301789 | X. Lũng Hòa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
16 | NGÔ TRỌNG TÙNG | 30/11/1980 | 012468535 | P. Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: