DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK43
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN DUY ÁNH | 22/12/1984 | 111854151 | X. Tuy Lai, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
2 | ÂU VĂN CÁN | 20/09/1987 | 091529900 | X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
3 | NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG | 29/07/1988 | 070334905 | X. Đông Lợi, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
4 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 25/10/1983 | 145047152 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
5 | BẠCH XUÂN ĐÔNG | 23/11/1973 | 111850804 | TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
6 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 10/12/1971 | 026071000096 | TT. Thổ Tang, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
7 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 09/11/1983 | 091077827 | X. Tức Tranh, H. Phú Lương, T. Thái Nguyên |
8 | NGÔ QUANG DŨNG | 22/12/1971 | 135586741 | X. Yên Lập, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
9 | DƯƠNG BA DUY | 17/05/1980 | 151212155 | X. Thái Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
10 | VŨ VĂN GIANG | 15/08/1987 | 135307195 | TT. Thổ Tang, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
11 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 01/10/1981 | 162610859 | TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
12 | ĐỖ VĂN LỢI | 27/06/1974 | 145128549 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
13 | HÀ VĂN LUÂN | 03/02/1982 | 121612953 | X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
14 | TỪ MINH LƯỢNG | 04/07/1989 | 121924156 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
15 | PHẠM VĂN LUYỆN | 14/11/1983 | 063158412 | X. Cốc Mỳ, H. Bát Xát, T. Lào Cai |
16 | LƯU VĂN NGHĨA | 05/01/1976 | 125322136 | X. Trạm Lộ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
17 | HOÀNG VĂN NGUYÊN | 25/06/1979 | 070702079 | X. Hợp Thành, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
18 | TỪ VĂN PHƯỢNG | 27/07/1987 | 121861683 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
19 | BÙI THANH QUAN | 14/08/1986 | 113379709 | X. Liên Hòa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
20 | BÙI ĐĂNG QUÂN | 26/03/1988 | 162912217 | X. Yên Mỹ, H. ý Yên, T. Nam Định |
21 | ĐÀM XUÂN THẾ | 07/07/1979 | 091605194 | X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
22 | TRẦN VĂN THỊNH | 22/02/1985 | 135254734 | X. Hợp Châu, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
23 | HOÀNG VĂN THỨC | 01/04/1982 | 081067744 | X. Minh Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
24 | NGUYỄN TIẾN THỨC | 02/03/1981 | 142227950 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
25 | SẦM NHÂN THƯỜNG | 05/03/1983 | 113121234 | X. Lâm Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
26 | NGUYỄN ĐỨC THÚY | 14/07/1982 | 125010566 | X. Ninh Xá, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
27 | NGUYỄN TRỌNG TIỀM | 22/12/1990 | 082159723 | X. Nhật Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
28 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 01/08/1986 | 012619364 | P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
29 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 10/09/1985 | 145168482 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
30 | NGUYỄN THẾ VỸ | 25/11/1972 | 145847254 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
31 | ĐÀO THANH XUÂN | 02/10/1986 | 012815474 | P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
32 | ĐỒNG ĐỨC XƯỞNG | 08/04/1983 | 142169999 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: