DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK42
Khai giảng: 14/05/2015
Bế giảng: 18/05/2015
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | ĐẶNG VĂN CHUNG | 01/12/1981 | 121501170 | X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
2 | NGUYỄN CHÍ DŨNG | 22/02/1980 | 111628440 | X. Phúc Hòa, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
3 | NGUYỄN VĂN HẬU | 24/12/1974 | 135604677 | X. Yên Lập, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
4 | BÙI VĂN HOAN | 23/09/1983 | 070683156 | X. Tân Long, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
5 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 27/12/1981 | 121654106 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
6 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 15/04/1987 | 070774570 | TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
7 | TRẦN VĂN HUÂN | 04/06/1974 | 125098633 | X. Xuân Lâm, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
8 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 25/04/1983 | 121457581 | X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
9 | ĐÀO VIỆT HƯNG | 19/12/1979 | 135129096 | X. Lũng Hòa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
10 | NGUYỄN XUÂN KỲ | 20/01/1969 | 120859936 | X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
11 | HOÀNG HỮU NAM | 10/04/1971 | 141689677 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
12 | KHỔNG HỮU NGÔN | 11/08/1976 | 135045727 | X. Yên Lập, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
13 | PHẠM VĂN NGÔN | 17/02/1984 | 151528209 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
14 | HOÀNG NGỌC SƠN | 19/10/1980 | 121548761 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
15 | VŨ VĂN SƠN | 19/10/1984 | 162849784 | X. Nam Cường, H. Nam Trực, T. Nam Định |
16 | PHAN VĂN VẬN | 20/01/1988 | 151704221 | X. Đông Phong, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: