STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND |
Địa chỉ thường trú |
1 |
NGUYỄN CAO CƯỜNG |
23/06/1984 |
050456032 |
TT.phù yên, H. Phù Yên, T. Sơn La |
2 |
NGUYỄN VĂN ĐIỀN |
03/12/1983 |
145085633 |
X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
3 |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
28/06/1981 |
135706952 |
X. Bồ Lý, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
4 |
NGUYỄN THANH HÀ |
28/05/1981 |
121292806 |
X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
5 |
TRẦN VĂN HÀ |
23/12/1986 |
121668969 |
X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
6 |
LÊ CÔNG NGHĨA |
25/05/1977 |
145084895 |
X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
7 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
17/09/1984 |
121509378 |
X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
8 |
NGUYỄN PHI SƠN |
22/06/1984 |
012405283 |
X. Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
9 |
VŨ VĂN CHINH |
20/07/1983 |
162562126 |
X. Hải Châu, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
10 |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
06/09/1982 |
145019164 |
X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
11 |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
11/05/1983 |
145123310 |
X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
12 |
NGUYỄN ĐỨC CƠ |
24/07/1982 |
121422878 |
X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
13 |
TRẦN THỜI ĐẠI |
19/06/1976 |
012486422 |
X. Dương Hà, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
14 |
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
02/02/1980 |
141933740 |
X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
15 |
HUỲNH VĂN HẢI |
23/02/1972 |
211398548 |
X. Hoài Đức, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định |
16 |
NGUYỄN ĐỨC HẢI |
09/10/1981 |
145001128 |
X. Dị Sử, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
17 |
NGUYỄN VĂN HẠNH |
20/03/1986 |
211875393 |
X. Mỹ Hòa, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
18 |
NGUYỄN ĐỨC HOAN |
10/10/1975 |
142347162 |
X. Phương Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
19 |
ĐẶNG ĐÌNH HOÀN |
11/05/1976 |
145030637 |
X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
20 |
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
02/09/1987 |
215015341 |
X. Cát Lâm, H. Phù Cát, T. Bình Định |
21 |
PHAN VĂN KIỂM |
16/04/1990 |
122072565 |
X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
22 |
TRẦN NGỌC LAN |
19/10/1974 |
011977944 |
TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
23 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
10/11/1980 |
205030831 |
X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
24 |
NGUYỄN VĂN MINH |
01/01/1973 |
211690151 |
X. Mỹ Hòa, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
25 |
TRẦN NGỌC PHI |
11/04/1986 |
273174233 |
TT. Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
26 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỚC |
03/12/1968 |
190394985 |
TT. Sịa, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
27 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
18/09/1990 |
082218339 |
X. Hòa Thắng, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
28 |
NGUYỄN VĂN QUÝ |
12/01/1982 |
112141989 |
X. Nam Phong, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
29 |
VŨ TIẾN QUYẾT |
15/11/1978 |
142348551 |
X. Thống Kênh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
30 |
TẠ HỒNG SƠN |
01/12/1974 |
011853853 |
TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
31 |
PHẠM VĂN SỬ |
19/06/1988 |
164252125 |
X. Khánh Trung, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình |
32 |
BÙI THANH TÂM |
21/09/1988 |
113368517 |
X. Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
33 |
NGUYỄN VĂN TÂM |
10/03/1980 |
211875511 |
X. Mỹ Hòa, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
34 |
NGUYỄN MINH THÀNH |
10/12/1984 |
205956814 |
X. Tiên Hà, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
35 |
NGÔ ĐĂNG THUẬT |
24/11/1979 |
125273902 |
X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
36 |
TRẦN VĂN TIÊN |
12/07/1982 |
001082002409 |
P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
37 |
PHẠM VĂN TUẤN |
05/06/1985 |
172715399 |
X. Nga Điền, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
38 |
LUYỆN VĂN TÙNG |
03/08/1987 |
145451683 |
X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
39 |
TRẦN VINH |
01/01/1986 |
205266537 |
X. Quế Hiệp, H. Quế Sơn, T. Quảng Nam |
40 |
PHÙNG THẾ VĨNH |
16/05/1985 |
145161907 |
X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: