DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK32 T2 | ||||
GVCN: Nguyễn Duy Hoan | Khai giảng: | 27/09/2016 | ||
Bế giảng: | 09/11/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN KIM DANH | 21/06/1986 | 186324694 | X. Nam Anh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
2 | NGUYỄN VĂN ĐIỂN | 01/01/1984 | 142244574 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
3 | TRỊNH VĂN ĐỦ | 11/07/1991 | 164430372 | X. Khánh Hồng, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình |
4 | TRẦN HỆ DƯỠNG | 29/10/1987 | 012865715 | X. Mai Đình, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
5 | TRẦN HÁN HÀ | 27/01/1987 | 168222724 | X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
6 | ĐÀO QUANG HƯNG | 07/02/1992 | 145555024 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
7 | NGUYỄN CÔNG KHÁNH | 08/08/1992 | 142637720 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
8 | NGÔ QUANG LỢI | 20/10/1976 | 100667343 | P. Quảng Yên, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
9 | ĐỖ HỒNG QUÂN | 24/06/1983 | 035083001230 | X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
10 | NGUYỄN VĂN THÂN | 06/06/1992 | 145463911 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
11 | HỒ VIẾT THUYÊN | 10/02/1982 | 182385430 | X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
12 | PHẠM VĂN TIẾN | 17/11/1991 | 145365753 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
13 | TÔ VĂN TÍNH | 02/04/1990 | 162911917 | X. Yên Phương, H. ý Yên, T. Nam Định |
14 | BÙI VĂN TỎ | 13/04/1988 | 142349093 | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
15 | BÙI NGỌC VỸ | 01/08/1973 | 135525340 | X. Bình Dương, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
16 | VŨ VĂN XUYÊN | 26/10/1992 | 135665945 | X. Lũng Hòa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: