STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN TUẤN ANH | 26/01/1983 | 012280864 | X. Nguyên Khê, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
2 | VŨ HÒA BÌNH | 23/12/1986 | 001086006706 | P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
3 | NGUYỄN XUÂN CHUNG | 28/05/1979 | 145486556 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
4 | VŨ VĂN ĐIỆT | 26/08/1989 | 142587178 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
5 | NGUYỄN BẰNG ĐOÀN | 29/03/1972 | 011792907 | P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
6 | TRẦN QUANG HIÊN | 26/10/1991 | 186152783 | X. Nam Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
7 | NGUYỄN VĂN HÒA | 06/05/1987 | 125181178 | X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
8 | TRỊNH PHÚC HOÀNG | 08/08/1987 | 131682651 | X. Lệ Mỹ, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ |
9 | TRẦN NGỌC HUY | 02/07/1986 | 031324817 | P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
10 | TRẦN QUỐC KHANH | 01/02/1980 | 001080006169 | P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
11 | PHẠM VĂN KIÊN | 06/08/1986 | 145161423 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
12 | NGUYỄN CÔNG LINH | 20/08/1988 | 151710479 | X. Thái Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
13 | NGUYỄN VĂN LONG | 11/03/1983 | 111885531 | X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
14 | NGÔ VĂN MẠNH | 17/07/1985 | 121556577 | X. Hợp Thịnh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
15 | VŨ VĂN MẠNH | 23/09/1982 | 012320833 | P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
16 | TRIỆU VĂN THẬP | 04/09/1983 | 081029806 | TT. Chi Lăng, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
17 | TRƯƠNG VĂN THÔNG | 09/02/1988 | 121823824 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
18 | VƯƠNG BÁ THƯỜNG | 06/09/1983 | 125037572 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
19 | NGUYỄN TRỌNG TIẾN | 19/06/1972 | 122088774 | X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
20 | LÊ HỮU TUYÊN | 14/11/1986 | 142278174 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: