STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN HẢI CHIỀU | 14/11/1990 | 145360267 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
2 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 11/09/1990 | 125315506 | X. Trí Quả, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
3 | ĐỖ QUANG CƯỜNG | 24/11/1981 | 125039953 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
4 | LUYỆN VĂN CƯỜNG | 02/08/1980 | 145650312 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
5 | PHAN VĂN ĐÌNH | 25/09/1981 | 125472984 | X. Song Liễu, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
6 | DƯƠNG VIỆT ĐỨC | 01/09/1991 | 125471630 | X. Quế Tân, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
7 | NGUYỄN VĂN HÀ | 10/07/1991 | 142542325 | X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
8 | LỤC XUÂN HẢI | 24/01/1971 | 081069855 | X. Đồng ý, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn |
9 | PHẠM VĂN HUÂN | 18/02/1986 | 162771124 | X. Nghĩa Thái, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
10 | PHẠM NGỌC HÙNG | 11/01/1987 | 131671389 | TT. Thanh Thuỷ, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ |
11 | PHẠM VĂN HÙNG | 20/08/1988 | 142327766 | X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
12 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 11/03/1967 | 141215672 | X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
13 | LÊ THẾ KHOA | 09/09/1981 | 012111512 | X. Nguyên Khê, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
14 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 18/11/1971 | 141585966 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
15 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 13/09/1983 | 125075449 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
16 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | 05/06/1990 | 142601031 | X. Văn Giang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
17 | BÙI XUÂN NHUẬN | 30/07/1985 | 145201332 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
18 | NGUYỄN MINH THƯ | 21/02/1971 | 080916556 | TT. Đồng Mỏ, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
19 | VŨ VĂN TĨNH | 23/12/1988 | 082120782 | X. Quyết Thắng, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
20 | BẾ VĂN TRANG | 12/08/1983 | 082119984 | X. Tân Lang, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: