STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | PHẠM THÀNH BẢO | 10/06/1987 | 013685151 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
2 | CHU VĂN BỘ | 28/04/1968 | 080879100 | TT. Văn Quan, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
3 | TRẦN VIỆT CƯỜNG | 12/07/1982 | 142006465 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
4 | ĐỖ TRỌNG DUY | 16/01/1983 | 121806707 | X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
5 | NGUYỄN VĂN HUY | 01/10/1985 | 125096818 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
6 | NGUYỄN CHÍ KIÊN | 20/06/1979 | 142900228 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
7 | NGUYỄN VĂN TÂN | 13/08/1982 | 125076055 | X. Việt Đoàn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
8 | NGUYỄN TRỌNG TẦN | 08/08/1974 | 141958918 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
9 | LINH VĂN THẮM | 05/05/1979 | 080981973 | X. Bình Phúc, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
10 | VŨ ĐÌNH THẬT | 09/06/1989 | 125259850 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
11 | NGUYỄN ĐÌNH THINH | 19/07/1980 | 135158794 | TT. Yên Lạc, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
12 | DƯƠNG VĂN TUẤN | 12/10/1979 | 011844821 | P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
13 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 24/08/1988 | 142428097 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
14 | ĐỖ XUÂN TÙNG | 17/01/1973 | 011772623 | P. Đồng Nhân, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: