STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGÔ VĂN BẮC | 25/05/1963 | 125532288 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
2 | PHẠM VĂN ĐẠO | 03/11/1983 | 112261295 | P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
3 | PHAN VĂN ĐIỀN | 30/12/1960 | 012433928 | P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
4 | NGUYỄN HỮU ĐỘNG | 19/05/1975 | 100744525 | P. Phong Hải, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
5 | TRẦN ĐỨC GIANG | 01/06/1988 | 125431396 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
6 | HOÀNG THẾ HIỀN | 30/03/1983 | 081002750 | TT. Đình Lập, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn |
7 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 26/03/1983 | 125084559 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
8 | NGUYỄN KHẮC KHƯƠNG | 02/08/1983 | 125205614 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
9 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 28/03/1983 | 125120305 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
10 | PHẠM THẾ NHẪN | 15/10/1987 | 142485498 | X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
11 | LÊ TRIỆU QUÂN | 03/01/1990 | 082145913 | X. Tân Đoàn, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
12 | ÔN CÁT SƠN | 08/01/1988 | 070797702 | X. Ninh Lai, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
13 | TRƯƠNG VĂN THÌN | 01/02/1977 | 125650704 | X. Ninh Xá, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
14 | ĐẶNG TRỌNG TRIỀU | 15/03/1987 | 186713815 | X. Diễn Thắng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
15 | VŨ TIẾN TÚ | 25/01/1990 | 031561385 | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
16 | PHẠM VĂN TUÂN | 28/08/1989 | 112186647 | P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
17 | VI XUÂN TƯỜNG | 22/02/1987 | 131290868 | X. Đồng Cam, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
18 | PHẠM XUÂN TUYÊN | 21/08/1989 | 125313930 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
19 | HOÀNG ĐẮC TỴ | 15/07/1971 | 125220130 | X. Tam Đa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
20 | NGUYỄN QUANG VỰNG | 12/07/1991 | 121885970 | X. Đồng Sơn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: