STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN VĂN BẢO | 18/06/1962 | 112186608 | P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
2 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | 30/05/1988 | 142492277 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
3 | VŨ XUÂN CHIẾN | 06/11/1981 | 142019701 | X. Kim Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
4 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 22/11/1983 | 142037323 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
5 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 04/10/1989 | 012857068 | X. Phù Lỗ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
6 | VƯƠNG MINH LIÊM | 22/10/1976 | 141766728 | X. An Lâm, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
7 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 21/01/1984 | 012581916 | X. Yên Thường, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
8 | NGUYỄN BÁ NGỌT | 27/07/1971 | 125227673 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
9 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 11/05/1987 | 121777240 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
10 | NGUYỄN VĂN SƠN | 19/11/1989 | 121796997 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
11 | NGUYỄN NGỌC THANH | 24/10/1976 | 141796067 | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
12 | NGUYỄN VĂN THANH | 21/09/1979 | 141766769 | X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
13 | NGHIÊM VĂN THUẬN | 06/02/1980 | 125504656 | X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
14 | THÂN VĂN TƯ | 30/07/1991 | 121979102 | X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: