STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | ĐINH THẾ ANH | 27/02/1994 | 113626547 | X. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
2 | TRẦN VĂN CHIẾN | 01/11/1991 | 125474956 | X. Phù Lãng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
3 | BÙI VĂN CHIỀN | 09/02/1992 | 113596092 | X. Bình Cảng, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
4 | BÙI VĂN CHINH | 08/03/1992 | 113479671 | X. Quy Mỹ, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
5 | HÀ CÔNG CƯỜNG | 25/10/1993 | 113531354 | X. Vạn Mai, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
6 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 14/10/1992 | 125393929 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
7 | LỤC VĂN DẦN | 05/10/1991 | 082194727 | X. Đại An, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
8 | BÙI VĂN ĐẠT | 07/10/1993 | 113601892 | X. Bình Cảng, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
9 | ĐẶNG DANH ĐẠT | 28/03/1994 | 125577312 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
10 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/08/1994 | 145718422 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
11 | VŨ HỮU DUY | 09/09/1992 | 125433490 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
12 | NGUYỄN ĐỨC HINH | 17/11/1993 | 125581595 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
13 | NGUYỄN XUÂN HINH | 30/08/1994 | 145607288 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
14 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 08/05/1993 | 145486140 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
15 | LÊ QUANG HỘI | 24/09/1989 | 125387736 | X. Châu Phong, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
16 | ĐINH CÔNG HUNG | 04/03/1990 | 113543083 | X. Phú Cường, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
17 | HÀ VĂN HƯNG | 16/11/1990 | 113484467 | X. Nà Mèo, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
18 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 06/07/1989 | 082073254 | TT. Văn Quan, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
19 | ĐINH CÔNG KIỀU | 15/04/1990 | 113436922 | X. Ba Khan, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
20 | LƯƠNG HOÀNG PHÚ | 28/02/1992 | 082237189 | X. Tràng Sơn, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
21 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 27/02/1991 | 142540009 | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
22 | BÙI VĂN THÁI | 05/03/1993 | 113705850 | X. Ba Khan, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
23 | HÀ CÔNG THÁI | 03/11/1993 | 113523757 | X. Chiềng Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
24 | KHÀ VĂN THÁI | 01/08/1993 | 113496643 | X. Pù Pin, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
25 | LÊ VĂN THÀNH | 27/09/1993 | 143518204 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
26 | BÙI VĂN THỌ | 20/12/1992 | 113526810 | X. Địch Giáo, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
27 | NGUYỄN TRỌNG THỐNG | 30/01/1992 | 125435542 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
28 | PHẠM VĂN THUYÊN | 15/12/1993 | 145706758 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
29 | PHẠM HỮU TRANG | 07/01/1994 | 125633859 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
30 | NGUYỄN DUY TÙNG | 19/09/1994 | 125637538 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
31 | LỤC VĂN ƯỚC | 07/09/1994 | 082215030 | TT. Chi Lăng, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
32 | BÙI VĂN VỊNH | 08/09/1992 | 113657166 | X. Chí Đạo, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
TRUNG TÂM DẠY NGHỀ & SÁT HẠCH LÁI XE ĐÔNG ĐÔ
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: