DANH SÁCH HỌC VIÊN B2K141 | ||||
GVCN: Nguyễn Trung Hiếu | Khai giảng: | 23/06/2017 | ||
Bế giảng: | 29/09/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | ĐỖ TUẤN ANH | 28/11/1977 | 082264191 | X. Hồ Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
2 | DƯƠNG NGỌC MAI ANH | 22/08/1993 | 082215801 | X. Chi Lăng, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
3 | HOÀNG THỊ LAN ANH | 28/05/1997 | 082823640 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
4 | KHỔNG CHÂU ANH | 10/06/1988 | 001088001646 | P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
5 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 05/02/1992 | 125414173 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
6 | NGUYỄN TUẤN ANH | 07/07/1999 | 125823484 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
7 | HÀ VĂN BẮC | 06/10/1986 | 142168354 | X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
8 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 18/05/1990 | 142484330 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
9 | NGUYỄN VĂN BÁCH | 13/01/1985 | 125161551 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
10 | NGUYỄN THỰC BÀNG | 20/04/1963 | 125456468 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
11 | NGUYỄN NGỌC BẢO | 10/06/1984 | 121420546 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
12 | BÙI XUÂN BÌNH | 22/10/1993 | 001093001681 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
13 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 15/05/1983 | 031176187 | TT. Núi Đối, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
14 | NGUYỄN TRỌNG CHIẾN | 02/02/1987 | 125303237 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
15 | THÁI VĂN CHIẾN | 13/06/1972 | 151058016 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
16 | DƯƠNG VĂN CHÍNH | 01/12/1995 | 125684771 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
17 | PHẠM VĂN CHỮ | 16/02/1982 | 125019628 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
18 | HOÀNG VĂN CHUYÊN | 24/11/1996 | 122210144 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
19 | ĐÀO VĂN CƯỜNG | 25/09/1994 | 163229557 | X. Minh Thuận, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
20 | TRẦN VĂN ĐẠI | 17/12/1967 | 121742587 | TT. Cầu Gồ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
21 | ĐỖ NGỌC DÂN | 02/09/1973 | 151131524 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
22 | NGUYỄN KHÁNH ĐẠT | 20/01/1985 | 001085017179 | X. Đại Đồng, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
23 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 02/11/1981 | 141892272 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
24 | NGUYỄN HỮU DIỄN | 23/11/1962 | 034062002819 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
25 | VƯƠNG THỊ DIỄN | 15/11/1990 | 125318291 | X. Gia Đông, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
26 | ĐỖ VĂN DIỆN | 10/10/1984 | 172139914 | X. Quảng Thọ, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
27 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 09/02/1974 | 121723853 | X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
28 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 02/11/1994 | 122121704 | P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
29 | BÙI TIẾN DŨNG | 14/02/1993 | 001093009375 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
30 | ĐINH HÙNG DŨNG | 16/10/1981 | 121387552 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
31 | DOÃN VĂN DŨNG | 01/08/1996 | 122153895 | X. Tiền Phong, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
32 | LÊ QUANG DŨNG | 10/11/1971 | 141415214 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
33 | VŨ VĂN DŨNG | 14/05/1999 | 145866622 | X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
34 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 26/10/1978 | 080954334 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
35 | NGUYỄN ĐỨC DƯỠNG | 07/12/1979 | 141896493 | X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
36 | NGUYỄN XUÂN DUYÊN | 05/08/1960 | 125054410 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
37 | TÔ ĐỨC HÀ | 20/01/1983 | 151703115 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
38 | HỒ XUÂN HAI | 21/12/1990 | 142483125 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
39 | LÝ VĂN HẢI | 01/08/1979 | 080978840 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
40 | PHẠM THỊ HẢI | 20/04/1979 | 030179001201 | P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
41 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 09/09/1976 | 033176001688 | P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
42 | BÙI THỊ HIỀN | 08/03/1987 | 145269335 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
43 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 16/09/1996 | 125795938 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
44 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 16/10/1995 | 125702757 | P. Tiền An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
45 | NGUYỄN THỊ HIỆP | 05/04/1975 | 125019029 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
46 | HÀ THỊ HOA | 18/03/1989 | 125370753 | X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
47 | LA VĂN HÒA | 22/05/1981 | 091012889 | X. Phúc Chu, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên |
48 | NGUYỄN CÔNG HOAN | 10/06/1957 | 151229053 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
49 | PHẠM KHẢI HOÀN | 02/08/1977 | 034077003448 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
50 | NGÔ VĂN HOÀNG | 21/07/1997 | 122314414 | X. Bắc Lý, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
51 | NGUYỄN HỮU HỌC | 29/12/1984 | 030084000706 | X. Hoàng Hanh, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
52 | NGHIÊM BÁ HƠN | 15/09/1986 | 145166590 | X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
53 | TRIỆU THỊ HỒNG | 09/04/1987 | 091095438 | X. Hợp Tiến, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên |
54 | CHU THỊ HUỆ | 28/02/1983 | 142044032 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
55 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 13/12/1997 | 125833658 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
56 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 09/06/1985 | 273548041 | P. 10, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
57 | PHAN HẢI HƯNG | 22/11/1977 | 121257992 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
58 | TÔ VĂN HƯNG | 03/06/1980 | 034080003050 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
59 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | 25/12/1992 | 125534658 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
60 | NGUYỄN MAI HƯƠNG | 27/11/1991 | 125879506 | P. Kinh Bắc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
61 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 18/12/1979 | 121358095 | X. Quế Nham, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
62 | PHẠM THẾ HƯỞNG | 06/10/1968 | 013005972 | P. Vĩnh Hưng, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
63 | NGUYỄN QUANG HUY | 16/08/1997 | 125764926 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
64 | NGUYỄN VĂN HUY | 09/09/1970 | 151131552 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
65 | CHU THỊ MINH HUYỀN | 19/08/1985 | 121575527 | X. Tân Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
66 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 21/06/1990 | 125433802 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
67 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 10/06/1989 | 142445384 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
68 | HÀ QUỐC KHÁNH | 02/09/1975 | 082079636 | X. Hồ Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
69 | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | 16/11/1987 | 125237340 | X. Gia Đông, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
70 | NGUYỄN HỮU KHOA | 20/10/1986 | 125149497 | TT. Hồ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
71 | ĐINH THỊ KHUYÊN | 23/02/1982 | 125403519 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
72 | VŨ TRUNG KIÊN | 01/09/1974 | 030074003092 | X. Đồng Quang, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
73 | NGUYỄN VĂN KÍNH | 23/02/1984 | 142044901 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
74 | NGUYỄN BÁ LÃM | 21/04/1991 | 125514944 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
75 | ĐỖ THÀNH LIÊM | 03/05/1996 | 152124518 | X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
76 | LÊ VĂN LIÊM | 29/11/1987 | 121761890 | X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
77 | ĐỖ THỊ LIÊN | 06/12/1994 | 142713697 | X. Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
78 | NGUYỄN VĂN LINH | 25/09/1989 | 125381382 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
79 | PHẠM THỊ LOAN | 07/05/1994 | 030194000162 | X. Thống Kênh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
80 | NGUYỄN KIM LỰC | 20/02/1983 | 125130716 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
81 | ĐỖ THẾ MIỀN | 24/01/1982 | 030082000485 | X. Hoàng Hanh, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
82 | BÙI NGỌC MINH | 30/07/1974 | 001637149 | P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
83 | NGUYỄN THANH MINH | 12/11/1983 | 001083023449 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
84 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 13/12/1998 | 125805091 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
85 | THÂN THỊ HOÀNG MY | 18/12/1991 | 122038914 | TT. Cầu Gồ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
86 | ĐẶNG THỊ MỴ | 02/12/1986 | 125239162 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
87 | VŨ THỊ MỴ | 28/07/1985 | 125257583 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
88 | TRẦN VĂN NAM | 29/04/1995 | 122219086 | X. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
89 | NGUYỄN VĂN NĂNG | 05/02/1967 | 141188562 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
90 | NGUYỄN THỊ NẮNG | 04/07/1974 | 141698908 | X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
91 | NGÔ PHƯƠNG NGA | 11/04/1986 | 001186003762 | P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
92 | NGUYỄN THỊ NGA | 24/02/1980 | 121387508 | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
93 | PHẠM ĐỨC NGHĨA | 28/08/1978 | 151229135 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
94 | ĐÀO VĂN NGỌC | 07/06/1982 | 081037549 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
95 | ĐÀO ĐẮC NGUYÊN | 08/11/1994 | 142801506 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
96 | MẠC THỊ NGUYÊN | 15/04/1987 | 121733299 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
97 | DƯƠNG VĂN NINH | 09/06/1997 | 091941197 | X. Tân Lợi, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên |
98 | NGUYỄN THỊ NỤ | 04/08/1978 | 125652487 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
99 | TRẦN THỊ OANH | 10/10/1976 | 145814387 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
100 | LÊ HỒNG PHONG | 20/07/1977 | 145538547 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
101 | PHẠM VĂN PHONG | 18/08/1998 | 030098003232 | P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
102 | TRẦN DANH PHÚ | 05/07/1974 | 125615362 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
103 | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | 10/11/1983 | 145042098 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
104 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 28/06/1996 | 125713075 | X. Tam Đa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
105 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 08/03/1975 | 012503770 | P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
106 | HOÀNG HUY QUÂN | 06/12/1980 | 001080000559 | P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
107 | VŨ ĐÌNH QUANG | 17/10/1993 | 125516666 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
108 | ĐÀO ĐỨC QUYỀN | 24/12/1980 | 121391830 | X. Tân Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
109 | LƯU BÁ QUYẾT | 11/03/1995 | 152058379 | X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
110 | VŨ NGỌC QUYẾT | 01/01/1982 | 125039618 | P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
111 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 16/11/1981 | 125259362 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
112 | PHẠM ĐÌNH QUỲNH | 05/04/1979 | 141957189 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
113 | NGUYỄN VĂN SƠN | 29/10/1989 | 125280945 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
114 | NGUYỄN ĐỨC TÂM | 25/08/1983 | 142091978 | X. Hiệp Cát, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
115 | NGUYỄN VĂN TÂN | 09/08/1976 | 125552962 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
116 | NGUYỄN HỮU TĂNG | 15/08/1962 | 142805576 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
117 | VŨ QUỐC THÁI | 04/05/1992 | 142604200 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
118 | ĐỖ VĂN THẮNG | 23/05/1985 | 038085001349 | X. Xuân Trường, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
119 | NGÔ THỊ THANH | 20/09/1980 | 121766877 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
120 | NGUYỄN THỊ MAI THANH | 23/11/1987 | 030187001089 | X. Gia Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
121 | NGUYỄN BÁ THÀNH | 08/02/1986 | 018662476 | X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
122 | HOÀNG THỊ THẢO | 01/01/1976 | 121834039 | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
123 | NGUYỄN THỊ THẢO | 04/06/1990 | 121805822 | X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
124 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/09/1985 | 142182796 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
125 | NGUYỄN HỮU THẠO | 12/02/1989 | 145329948 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
126 | TRỊNH VĂN THẾ | 12/11/1991 | 142540477 | P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
127 | DƯƠNG THỊ THU | 11/07/1984 | 125101526 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
128 | NGUYỄN VĂN THỰC | 26/02/1984 | 145119554 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
129 | NGUYỄN NHƯ THUY | 20/10/1978 | 125254463 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
130 | NGUYỄN KIM THÙY | 08/03/1983 | 125165479 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
131 | NGUYỄN THỊ THỦY | 14/02/1984 | 125647510 | P. Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
132 | TRỊNH VĂN TIỀN | 20/11/1975 | 172374856 | X. Xuân Trường, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
133 | NGÔ ĐỨC TOÀN | 28/08/1975 | 121229849 | TT. Cầu Gồ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
134 | NGUYỄN KHÁNH TOÀN | 06/08/1986 | 125235054 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
135 | NGUYỄN ĐỨC TOẢN | 20/02/1968 | 145878974 | X. Bạch Sam, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
136 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 01/01/1980 | 125063998 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
137 | ĐỖ THU TRANG | 07/09/1983 | 001183001280 | P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
138 | NGUYỄN ĐỨC TRIỀN | 23/09/1978 | 125167033 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
139 | HÀ VĂN TRÚC | 01/09/1986 | 082023056 | TT. Na Dương, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
140 | PHẠM HUY TRƯỜNG | 17/03/1989 | 142561525 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
141 | PHẠM VĂN TRƯỞNG | 19/08/1989 | 145302742 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
142 | KHÚC XUÂN TUÂN | 01/01/1962 | 125524995 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
143 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 20/11/1979 | 121351660 | TT. Cao Thượng, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
144 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 18/10/1987 | 121690689 | TT. Cầu Gồ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
145 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 20/11/1988 | 034088000752 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
146 | TRẦN ANH TUẤN | 15/08/1978 | 121677534 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
147 | VŨ NHƯ TÙNG | 10/10/1982 | 030082004434 | TT. Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
148 | ĐÀO VĂN TUYÊN | 09/12/1970 | 011557197 | P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
149 | NGUYỄN VĂN VINH | 16/09/1992 | 142621660 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
150 | VŨ XUÂN VỊNH | 16/03/1974 | 141904764 | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: