DANH SÁCH HỌC VIÊN B-CK11 | ||||
GVCN: Thân Văn Hanh | Khai giảng: | 14/03/2016 | ||
Bế giảng: | 13/04/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | 10/10/1978 | 125274750 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
2 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 09/12/1989 | 125426789 | TT. Lim, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
3 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 30/03/1986 | 142328086 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
4 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 14/06/1992 | 187004278 | X. Khai Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
5 | NGUYỄN NGỌC QUYẾN | 15/02/1982 | 142133292 | X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
6 | NGUYỄN VĂN SỸ | 05/01/1991 | 125424235 | X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
7 | NGÔ VĂN THẮNG | 07/04/1991 | 082119184 | X. Hoàng Việt, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn |
8 | PHẠM ĐÌNH THỌ | 01/10/1978 | 141890989 | X. Vĩnh Hòa, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
9 | VŨ NGỌC TÌNH | 08/03/1993 | 142681330 | X. Hợp Tiến, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
10 | HOÀNG VĂN TUẤN | 04/10/1976 | 082001900 | X. Hoàng Đồng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
11 | PHẠM ANH TUẤN | 04/08/1994 | 142598806 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
12 | TRẦN VĂN TUẤN | 20/01/1963 | 145680874 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: