DANH SÁCH HỌC VIÊN ATK12 (B1 SỐ TỰ ĐỘNG) | ||||
GVCN: Nguyễn Duy Hoan | Khai giảng: | 17/04/2017 | ||
Bế giảng: | 07/07/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | BÙI THỊ BIẾN | 17/12/1961 | 012908128 | P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
2 | LEE YUN CHI | 10/10/1999 | M37876867 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
3 | NGUYỄN THỊ ĐAN | 17/10/1996 | 142773263 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
4 | THÂN THỊ HẰNG | 22/11/1982 | 141968776 | X. Quang Trung, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
5 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 18/10/1989 | 131662556 | X. Mạn Lạn, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
6 | LEE MUN HEE | 11/10/1998 | M25559130 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
7 | LÊ THU HIỀN | 29/12/1976 | 013056633 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
8 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 24/12/1981 | 125112759 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
9 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 19/07/1994 | 001194008118 | P. Hàng Bồ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
10 | PHÙNG THỊ THANH HUYỀN | 10/08/1990 | 112208805 | X. Thái Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
11 | NGUYỄN VĂN KHOA | 15/11/1963 | 140918890 | X. Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
12 | LÊ THỊ MAI LAN | 18/08/1975 | 141618956 | X. Thượng Vũ, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
13 | HOÀNG PHƯƠNG LIÊN | 09/12/1987 | 012538110 | P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
14 | ĐỖ THỊ LOAN | 24/10/1969 | 141504772 | TT. Phú Thái, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
15 | HÀ THỊ LÝ | 06/10/1989 | 038189002796 | P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
16 | VŨ THỊ QUỲNH MAI | 24/11/1998 | 142777382 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
17 | ĐẶNG THỊ MỸ | 09/09/1976 | 031841339 | P. Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
18 | NGUYỄN THỊ NGỌT | 28/10/1976 | 013204663 | P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
19 | NGUYỄN BÍCH NGUYỆT | 14/06/1981 | 012000054 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
20 | PHẠM TẤT PHONG | 14/07/1983 | 030083000099 | P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
21 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 05/08/1990 | 142477554 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
22 | PHẠM MINH TÂN | 03/09/1981 | 145786014 | X. Bạch Sam, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
23 | NGÔ CAO THÀNH | 05/03/1959 | 034059002498 | X. Đoan Hùng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
24 | NGUYỄN VĂN THƯ | 06/04/1970 | 121329972 | X. Bắc Lý, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
25 | ĐOÀN VĂN TÍCH | 20/08/1960 | 033060000460 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
26 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 09/05/1968 | 011302023 | P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
27 | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | 02/06/1974 | 141743808 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
28 | NGUYỄN MẠNH VŨ | 19/05/1994 | 030094000101 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
29 | BÙI THỊ YẾN | 05/03/1994 | 122164339 | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
30 | HOÀNG THỊ YẾN | 20/04/1988 | 142305776 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: