DANH SÁCH HỌC VIÊN B2K164 | ||||
GVCN: Ngô Minh Du | Khai giảng: | 30/08/2018 | ||
Bế giảng: | 01/12/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | BÙI TUẤN ANH | 14/02/1993 | 125496426 | P. Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
2 | LƯU ĐỨC ANH | 19/04/1981 | 142081852 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
3 | TRẦN VĂN BA | 16/04/1984 | 162918947 | X. Kim Thái, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
4 | ĐÀO THỊ BÍCH | 15/09/1993 | 122090653 | X. Tiên Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
5 | VƯƠNG ĐỨC BÌNH | 02/10/1987 | 142563164 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
6 | THỌ VĂN BỘ | 01/01/1990 | 142804821 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
7 | VŨ NGỌC CHUẨN | 04/03/1989 | 142428118 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
8 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 16/11/1987 | 145221927 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
9 | NGUYỄN VŨ ĐẠI | 01/01/1975 | 162792161 | X. Xuân Hồng, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
10 | ĐINH NGỌC ĐỊNH | 29/09/1995 | 001095012790 | X. Bình Minh, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
11 | ĐINH VĂN DŨNG | 21/01/1994 | 245221808 | X. Đắk DRông, H. Cư Jút, T. Đắk Nông |
12 | TRẦN NGỌC DUY | 14/07/1999 | 142922526 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
13 | PHẠM QUANG GIANG | 19/07/1971 | 141941408 | X. Hoàng Hanh, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
14 | PHAN THỊ HƯƠNG GIANG | 24/05/1984 | 183331101 | X. Thạch Hưng, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
15 | ĐỖ HOÀNG HÀ | 12/10/1989 | 142470484 | X. Tân Hưng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
16 | PHAN THỊ TIẾU HÀ | 06/04/1970 | 183147389 | X. Yên Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
17 | CAO VĂN HẠNH | 16/06/1978 | 142174932 | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
18 | VŨ THỊ HẠNH | 15/03/1980 | 142128858 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
19 | NGUYỄN VIẾT HẬU | 03/11/1994 | 125595534 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
20 | DƯƠNG THỊ HAY | 09/09/1988 | 142855380 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
21 | ĐÀO THU HIỀN | 02/06/1986 | 001186008902 | P. Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
22 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 10/11/1978 | 151305567 | X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
23 | TRẦN THỊ HOA | 01/01/1979 | 142900416 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
24 | NHỮ ĐÌNH HOÀNG | 22/03/1991 | 142487202 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
25 | LÊ ĐÌNH HỢI | 03/01/1983 | 172941824 | X. Hợp Thắng, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
26 | NGUYỄN THỊ HỢI | 04/02/1983 | 030183007789 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
27 | VŨ ĐÌNH HUẤN | 19/08/1981 | 125100102 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
28 | CÙ HUY HÙNG | 05/01/1965 | 183908817 | X. Yên Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
29 | LÊ ĐÌNH HÙNG | 01/01/1973 | 001073014156 | P. Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
30 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 25/06/1995 | 125750140 | X. Phù Lãng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
31 | TRẦN HỮU HÙNG | 05/01/1988 | 183605914 | X. Thạch Ngọc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
32 | ĐỖ THỊ THU HƯỜNG | 27/12/1983 | 142429489 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
33 | TRẦN VĂN HỮU | 05/10/1956 | 121884369 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
34 | DƯƠNG THỊ HUYỀN | 20/10/1987 | 121725610 | X. Tiên Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
35 | TRẦN THỊ THANH HUYỀN | 04/09/1999 | 142922416 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
36 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 20/11/1996 | 125805005 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
37 | ĐỖ VĂN KHOA | 09/11/1992 | 033092003086 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
38 | NGUYỄN HUY KHỞI | 05/10/1989 | 125369563 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
39 | TRẦN TUẤN KIỆT | 08/01/1996 | 145673588 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
40 | ĐÀO THỊ LAN | 18/10/1996 | 122234357 | X. Tiên Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
41 | ĐINH VĂN LỢI | 31/05/1983 | 145127689 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
42 | VƯƠNG DUY LONG | 30/06/1988 | 001088017912 | P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
43 | VŨ THẾ LỰC | 07/01/1994 | 164515606 | X. Yên Hưng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
44 | VŨ THỊ LƯƠNG | 21/06/1978 | 142425950 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
45 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 11/11/1985 | 030185000891 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
46 | NGUYỄN CÔNG MINH | 23/06/2000 | 030200009086 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
47 | THÂN THỊ MINH | 03/09/1989 | 121848452 | X. Ngọc Châu, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
48 | NGUYỄN VĂN MƯỜI | 01/09/1974 | 141817389 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
49 | LÊ BÁ NAM | 05/08/1984 | 183345903 | X. Đồng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
50 | LÝ THỊ HỒNG NGA | 27/02/1987 | 121567539 | X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
51 | PHẠM THỊ NGA | 07/05/1979 | 183106245 | X. Thạch Vĩnh, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
52 | PHẠM THỊ LỆ NHẬT | 24/09/2000 | 030300001817 | TT. Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
53 | TRẦN VIẾT PHƯƠNG | 14/05/1985 | 125215622 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
54 | ĐÀO HUY QUẢNG | 18/10/1993 | 142301390 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
55 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 11/07/1990 | 183675237 | TT. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
56 | BÙI VĂN SÁNG | 27/06/1990 | 034090007069 | X. Việt Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
57 | LÂM THỊ SÁU | 20/08/1987 | 125287354 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
58 | ĐOÀN THANH SƠN | 16/09/1998 | 082308636 | P. Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
59 | NGUYỄN VĂN SƠN | 07/10/2000 | 125885186 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
60 | THÁI ĐĂNG SƠN | 15/05/1983 | 183329198 | X. Xuân Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
61 | TRẦN XUÂN SONG | 04/04/1969 | 183649757 | X. Đồng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
62 | NGUYỄN HỢP THÁI | 08/06/1995 | 142800031 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
63 | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | 28/07/2000 | 030200004031 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
64 | NGUYỄN QUỐC THOẠI | 01/04/1985 | 145127699 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
65 | NGUYỄN THỊ THU | 23/01/1990 | 142477556 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
66 | NGUYỄN THÚY HUYỀN THƯƠNG | 01/04/1987 | 183493930 | TT. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
67 | VƯƠNG THỊ THƯƠNG | 19/05/1987 | 183614267 | X. Đồng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
68 | ĐỖ THỊ BÍCH THỦY | 09/10/1992 | 121910110 | P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
69 | VÕ THỊ THỦY | 26/12/1984 | 184108097 | TT. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
70 | NGUYỄN VĂN TIỆM | 01/01/1975 | 121170488 | X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
71 | PHẠM ĐỨC MINH TIẾN | 16/01/1999 | 125852257 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
72 | VŨ NHẬM TIẾN | 27/09/1991 | 151929302 | X. Quỳnh Hoa, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
73 | VŨ THỊ TÍNH | 02/09/1980 | 142323732 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
74 | VŨ ĐỨC TOÀN | 09/10/1995 | 073380937 | X. Dị Sử, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
75 | VŨ ĐÌNH TRÍ | 03/02/1988 | 030088003129 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
76 | NGUYỄN VIẾT TUẤN | 15/05/1980 | 183149447 | TT. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
77 | NGUYỄN VĂN VÂN | 05/08/1980 | 030080000428 | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
78 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 23/04/1997 | 125795290 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
79 | PHẠM QUỐC VƯƠNG | 03/09/1985 | 034085010032 | X. Vĩnh Tuy, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
80 | PHẠM THỊ XOAN | 27/07/1987 | 183556378 | X. Cẩm Thành, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
- Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: