DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK66 | ||||
GVCN: Nguyễn Đại Sơn | Khai giảng: | 01/08/2017 | ||
Bế giảng: | 14/09/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | LÊ THANH ĐANG | 26/02/1986 | 035086000292 | X. Đức Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
2 | PHẠM QUỐC ĐẠT | 25/01/1985 | 172513825 | X. Cẩm Phong, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa |
3 | NGUYỄN XUÂN DỰ | 02/03/1984 | 125215451 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
4 | TRIỆU VĂN DƯƠNG | 09/09/1990 | 082156625 | X. Tân Văn, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn |
5 | VƯƠNG ĐÌNH GIANG | 08/03/1987 | 033087001527 | X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
6 | ĐOÀN QUANG HÀ | 02/09/1986 | 125149313 | X. Trạm Lộ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
7 | TÔ XUÂN HƯỞNG | 05/06/1990 | 131658395 | X. Minh Lương, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
8 | ĐẶNG VĂN KHOA | 20/01/1987 | 145385791 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
9 | TRẦN NGUYÊN KHÔI | 24/09/1982 | 026082000114 | X. Sơn Đông, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
10 | MA VĂN LÂM | 21/01/1992 | 091641847 | X. Linh Thông, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên |
11 | LƯỜNG VĂN NGỌC | 17/03/1988 | 050618874 | X. Hua Păng, H. Mộc Châu, T. Sơn La |
12 | DƯƠNG NGÔ PHÚC | 27/12/1976 | 121562023 | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
13 | PHẠM QUANG QUÂN | 23/03/1976 | 141756280 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
14 | HOÀNG VĂN THÊU | 25/10/1980 | 030080002263 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
15 | ĐÀM VĂN THIẾT | 26/05/1990 | 082172021 | X. Phú Xá, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn |
16 | BÙI VĂN THÔNG | 20/08/1992 | 017394475 | X. Cao Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: