DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE NÂNG HẠNG D KHÓA 59 (DK59) | ||||
GVCN: Nguyễn Khắc Kha | Khai giảng: | 29/05/2018 | ||
Bế giảng: | 20/07/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGÔ VĂN ANH | 09/06/1985 | 001085012225 | P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
2 | ĐẶNG XUÂN BÁCH | 18/10/1986 | 030086007079 | X. Thái Tân, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
3 | ĐỖ VĂN BẢO | 04/12/1988 | 145240673 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
4 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 27/01/1989 | 142532092 | X. Đồng Lạc, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
5 | PHAN HUY CHIẾN | 23/11/1988 | 142355194 | X. Tiên Động, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
6 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 13/07/1976 | 121189547 | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
7 | LÊ ĐỨC ĐẠI | 23/09/1984 | 080814680 | P. Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
8 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 22/08/1989 | 145302814 | X. Dị Sử, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
9 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 09/04/1991 | 125576480 | P. Hạp Lĩnh, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
10 | NGUYỄN VĂN HẢI | 13/03/1992 | 125451078 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
11 | NGUYỄN ĐỨC HOÀI | 18/04/1991 | 001091010842 | P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
12 | HOÀNG VĂN HUY | 28/03/1985 | 125096191 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
13 | TRỊNH VĂN KHẢO | 15/06/1978 | 145531391 | X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
14 | LƯƠNG KIỀU LINH | 24/09/1982 | 145011918 | X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
15 | PHẠM ĐỨC LONG | 10/02/1987 | 125274902 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
16 | VŨ ĐÌNH LƯỢNG | 10/07/1989 | 142475153 | X. Yết Kiêu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
17 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 22/01/1982 | 125004398 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
18 | NGUYỄN MINH QUÝ | 20/03/1985 | 125114033 | X. Xuân Lâm, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
19 | LÊ THANH SƠN | 01/01/1972 | 150981716 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
20 | VŨ HUY THÀNH | 24/11/1982 | 145089025 | X. Phan Đình Phùng, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
21 | NGUYỄN QUANG THỂ | 10/04/1991 | 131273529 | X. Hoàng Cương, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
22 | LÊ VĂN THỦY | 06/05/1988 | 112302807 | X. Lê Lợi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
23 | NGUYỄN VĂN THỦY | 22/04/1992 | 060910335 | X. Minh Bảo, TP. Yên Bái, T. Yên Bái |
24 | NGUYỄN ANH TIẾN | 18/10/1992 | 013271124 | X. Tân Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
25 | TRẦN BÁ TÍNH | 06/08/1988 | 125219489 | X. Thanh Khương, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
26 | NGUYỄN LÂM TỚI | 04/07/1971 | 150925982 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
27 | TRẦN QUANG TRƯỞNG | 19/07/1988 | 121780876 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
28 | TRẦN VĂN TUẤN | 02/03/1978 | 145792717 | X. Phan Đình Phùng, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
29 | NGUYỄN VĂN VŨ | 01/01/1994 | 142685464 | X. Nam Trung, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
30 | MẪN ĐỨC VUI | 10/06/1985 | 125127618 | TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: