DANH SÁCH HỌC VIÊN NÂNG HẠNG D KHÓA 58 (DK58) | ||||
GVCN: Nguyễn Khắc Kha | Khai giảng: | 17/05/2018 | ||
Bế giảng: | 08/07/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | PHẠM NGỌC ANH | 05/10/1987 | 142397095 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
2 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 01/05/1978 | 030078000950 | X. Thượng Vũ, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
3 | NGUYỄN QUANG CHỈNH | 12/08/1985 | 012552933 | X. Bắc Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
4 | LÊ VĂN CƯỜNG | 01/06/1971 | 125010295 | X. Hà Mãn, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
5 | KHÚC VĂN ĐẾN | 08/08/1978 | 141931646 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
6 | NGUYỄN ĐỨC ĐIỀN | 23/08/1986 | 030086004483 | P. Ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
7 | LÊ ĐÌNH ĐOÀN | 08/08/1979 | 142410202 | X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
8 | NGUYỄN NHƯ ĐỨC | 06/03/1990 | 142402468 | X. Cộng Hòa, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
9 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 10/07/1977 | 011829042 | X. Yên Thường, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
10 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 09/05/1990 | 121856989 | X. Danh Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
11 | VŨ VIỆT HÀ | 13/07/1980 | 013606442 | X. Đông Xuân, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
12 | BÙI HUY HẢI | 21/11/1988 | 125392342 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
13 | CAO VĂN HẢI | 16/01/1977 | 001077011050 | P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
14 | NGUYỄN DANH HÙNG | 01/01/1974 | 141793394 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
15 | NGUYỄN TRÍ HÙNG | 07/07/1990 | 121974995 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
16 | PHẠM VĂN HÙNG | 12/06/1990 | 125427961 | X. Phù Lãng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
17 | NGUYỄN VĂN KHỞI | 05/05/1983 | 125130650 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
18 | NGUYỄN VĂN KHỞI | 29/07/1983 | 034083007611 | X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
19 | ĐỖ VĂN LONG | 22/09/1988 | 145487958 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
20 | BÙI BÁ MẠNH | 21/02/1988 | 030088002423 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
21 | TRIỆU VĂN MẠNH | 05/07/1988 | 082141900 | X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
22 | VŨ VĂN MƯỜI | 05/04/1982 | 082298732 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
23 | NGUYỄN DUY NHẬT | 08/06/1990 | 145346842 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
24 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 11/11/1976 | 113000768 | P. Đồng Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình |
25 | HOÀNG BÌNH QUYỀN | 29/03/1987 | 001087011269 | X. Hiền Giang, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
26 | ĐỖ XUÂN THẮNG | 29/05/1984 | 121595867 | X. Mai Đình, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
27 | PHẠM QUÝ THIỆN | 21/02/1984 | 143012785 | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
28 | ĐỖ MINH TRÌNH | 26/07/1981 | 121341220 | X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
29 | NÔNG VĂN TÚ | 27/03/1991 | 082214611 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
30 | ĐÀO ĐÌNH VIỆT | 19/06/1987 | 142481907 | X. Hưng Thịnh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô đào tạo và sát hạch các khoá học lái xe hạng:
- Mô tô A1, A2
- Ô tô B1 số tự động, B2, C
- Nâng hạng, nâng dấu bằng D, E và FC
- Cấp chứng chỉ xe nâng, máy xúc, xe cơ giới chuyên dùng
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: