DANH SÁCH HỌC VIÊN CK56 T2 | ||||
GVCN: Phan Đức Thủy | Khai giảng: | 27/11/2017 | ||
Bế giảng: | 25/04/2018 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN VĂN AN | 24/02/1995 | 125572250 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
2 | ĐƯỜNG VĂN BA | 16/02/1993 | 082241148 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
3 | BÙI HUY BẮC | 03/03/1982 | 142015542 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
4 | VŨ VĂN BẮC | 09/01/1984 | 145131804 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
5 | TRẦN VĂN CHIẾN | 13/10/1989 | 121652164 | X. Nham Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
6 | NÔNG VĂN CHUNG | 02/06/1982 | 082094564 | X. Đô Lương, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
7 | HOÀNG VĂN CƠ | 18/08/1993 | 082170361 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
8 | NGÔ ĐẮC CƯỜM | 10/11/1984 | 191535434 | X. Thủy Phù, TX. Hương Thủy, T. Thừa Thiên Huế |
9 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 05/05/1987 | 060778208 | X. Việt Cường, H. Trấn Yên, T. Yên Bái |
10 | HOÀNG MINH ĐÀM | 14/11/1996 | 125662395 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
11 | LÊ ĐÌNH ĐẠT | 20/02/1988 | 034088000100 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
12 | NGUYỄN VĂN ĐIỆN | 15/01/1990 | 030090000678 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
13 | NGUYỄN VĂN ĐOÀI | 05/04/1990 | 125365700 | X. Trí Quả, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
14 | NGUYỄN TIẾN ĐOAN | 15/01/1995 | 030095002405 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
15 | HOÀNG VĂN DŨNG | 18/02/1986 | 082218079 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
16 | VŨ VĂN GIỎI | 16/07/1991 | 145408044 | X. Bạch Sam, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
17 | NGUYỄN QUÝ HÀ | 15/04/1995 | 142790921 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
18 | VŨ ĐÌNH HÀ | 13/04/1988 | 030088002636 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
19 | CAO QUANG HẢI | 19/07/1991 | 030091003975 | X. Kim Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
20 | PHẠM VĂN HẢI | 25/10/1987 | 142224603 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
21 | NGUYỄN ANH HÀO | 16/09/1992 | 122088004 | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
22 | HOÀNG VĂN HẬU | 20/09/1992 | 082170286 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
23 | NGUYỄN XUÂN HẬU | 16/07/1988 | 060750806 | TT. Mậu A, H. Văn Yên, T. Yên Bái |
24 | PHẠM VĂN HẬU | 04/06/1969 | 145750034 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
25 | BÙI HOÀNG HIỆP | 21/01/1995 | 026095000919 | X. Nguyệt Đức, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
26 | HOÀNG VĂN HOÀN | 25/05/1986 | 082073467 | X. Hữu Lễ, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
27 | NGUYỄN MẠNH HƯNG | 19/04/1976 | 122339478 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
28 | PHẠM ĐỨC HƯNG | 04/01/1984 | 031084006823 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
29 | ĐỖ TRƯỜNG HUY | 18/09/1991 | 082220781 | X. Chu Túc, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
30 | LÊ VĂN HUYNH | 16/04/1994 | 101236867 | X. Quảng Long, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
31 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 02/08/1991 | 142535308 | TT. Nam Sách, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
32 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 24/03/1985 | 125105577 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
33 | HOÀNG VĂN LẬP | 23/02/1977 | 121188289 | X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
34 | ĐÀO VĂN LỢI | 04/09/1984 | 121476349 | X. Nham Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
35 | TRIỆU VĂN LỴ | 14/03/1980 | 080988520 | X. Thành Hòa, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn |
36 | NGUYỄN VĂN NAM | 21/11/1992 | 142680614 | X. Nam Đồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
37 | LÊ VĂN NHẬP | 05/05/1975 | 030075003239 | X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
38 | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 14/11/1992 | 030092000147 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
39 | NGUYỄN ĐĂNG PHÚ | 10/01/1975 | 121559114 | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
40 | PHẠM THỊ PHÚC | 26/03/1990 | 142565764 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
41 | HOÀNG PHI PHƯỢNG | 14/01/1981 | 100857289 | X. Quảng Long, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh |
42 | HOÀNG VĂN QUÂN | 10/05/1986 | 050488893 | X. Mường Sang, H. Mộc Châu, T. Sơn La |
43 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 08/01/1987 | 121676014 | TT. Neo, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
44 | LÊ MẠNH TÀI | 16/08/1988 | 034088001648 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
45 | NGUYỄN VĂN TÁM | 10/08/1987 | 121644793 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
46 | PHẠM VĂN TÂN | 06/07/1983 | 051108587 | TT. Mộc Châu, H. Mộc Châu, T. Sơn La |
47 | NGUYỄN HỮU THANH | 01/10/1990 | 121953032 | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
48 | NGỌ VĂN THIỆP | 21/03/1976 | 121498320 | X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
49 | NGUYỄN VĂN THỨC | 14/02/1991 | 122009089 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
50 | NGUYỄN DUY THƯƠNG | 20/06/1977 | 182154155 | X. Nam Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
51 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 06/01/1994 | 125448252 | X. Trạm Lộ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
52 | LƯƠNG VĂN TIẾP | 23/05/1994 | 082258339 | X. Tân Thành, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn |
53 | LÊ BÁ TỚI | 20/04/1990 | 030090003490 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
54 | NGUYỄN DỤNG TRUNG | 06/05/1986 | 151642852 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
55 | ĐÀO VĂN TRƯỜNG | 15/09/1976 | 121463309 | X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
56 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 18/02/1997 | 122231842 | X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
57 | PHẠM VĂN TUẤN | 19/03/1980 | 030080002390 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
58 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 02/10/1992 | 142527270 | X. Long Xuyên, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
59 | PHẠM VĂN TUYỀN | 16/11/1990 | 142632113 | X. Đông Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
60 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 20/02/1993 | 125455146 | X. Xuân Lâm, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
61 | NGUYỄN VĂN VANG | 15/12/1987 | 142421992 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
62 | NGUYỄN VIẾT VIỆT | 25/11/1989 | 142319855 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
63 | TRẦN THẾ VINH | 28/02/1977 | 121436158 | P. Đa Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
64 | HOÀNG VĂN XUÂN | 28/04/1980 | 082120049 | X. Đô Lương, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: