DANH SÁCH HỌC VIÊN CK46 T2 | ||||
GVCN: Đào Duy Sáng | Khai giảng: | 17/07/2017 | ||
Bế giảng: | 02/12/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | VŨ NGỌC AN | 15/12/1989 | 145314675 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
2 | HÀ HOÀNG ANH | 19/09/1995 | 142351787 | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
3 | NGUYỄN NĂNG CHỈNH | 17/12/1990 | 151764667 | X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
4 | DƯƠNG VĂN CHUNG | 02/12/1996 | 122298972 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
5 | VŨ ĐỨC ĐẠI | 14/03/1988 | 125348985 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
6 | KHÚC CHÍ ĐẠT | 15/04/1989 | 145290443 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
7 | LÊ TIẾN ĐẠT | 21/08/1996 | 030096000607 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
8 | HỒ VĂN DIỄN | 26/08/1978 | 030078002511 | X. Gia Xuyên, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
9 | PHẠM VĂN DU | 19/03/1985 | 142214023 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
10 | LÊ VĂN DUẨN | 18/10/1990 | 030090003659 | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
11 | ĐỖ TRUNG DŨNG | 30/12/1982 | 125795683 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
12 | LĂNG VĂN HÀNH | 19/09/1973 | 082025473 | X. Phú Xá, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn |
13 | TRỊNH NGỌC HẢO | 19/05/1989 | 030089002620 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
14 | HÀ DUY HIỆP | 20/10/1994 | 125500746 | X. Song Hồ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
15 | PHẠM ĐỨC HỌC | 04/11/1994 | 125633561 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
16 | NGUYỄN HUY HUÂN | 12/02/1990 | 125336547 | X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
17 | VŨ TUẤN HÙNG | 28/10/1996 | 125665838 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
18 | HOÀNG VĂN HƯNG | 05/09/1992 | 082244138 | X. Tân Văn, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn |
19 | PHẠM CHÍ HƯỚNG | 18/03/1987 | 142225073 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
20 | NGUYỄN VĂN HUY | 09/07/1982 | 142268398 | X. Tân An, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
21 | ĐINH VĂN KHUYẾN | 01/05/1978 | 141922642 | X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
22 | TRẦN VĂN KIỀU | 15/02/1988 | 142346591 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
23 | NÔNG VĂN LƠ | 08/12/1991 | 082194738 | X. Hòa Bình, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
24 | BÙI VĂN LỢI | 21/12/1994 | 113606143 | X. Đồng Môn, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
25 | TRẦN THỊ MAI | 09/10/1980 | 121882684 | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
26 | HỒ VĂN MẠNH | 05/09/1992 | 142671366 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
27 | LƯƠNG TRỌNG NAM | 03/10/1986 | 142425044 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
28 | VŨ VĂN NAM | 26/04/1987 | 125189065 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
29 | ĐINH XUÂN NGHỊ | 06/04/1976 | 121644810 | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
30 | VŨ VĂN NGHĨA | 07/02/1986 | 125303277 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
31 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 08/07/1994 | 145519769 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
32 | LƯƠNG ĐÌNH NGUYÊN | 08/11/1987 | 142362390 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
33 | NGUYỄN VĂN NHUỆ | 05/04/1978 | 034078005065 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
34 | VŨ THỊ NHUNG | 07/07/1975 | 122312029 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
35 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 28/02/1981 | 030081000353 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
36 | HÀ QUANG PHƯỚC | 19/11/1977 | 121261558 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
37 | LÊ BÁ QUÂN | 20/09/1992 | 145451130 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
38 | BÙI ĐÌNH QUANG | 10/03/1974 | 162016426 | P. Văn Miếu, TP. Nam Định, T. Nam Định |
39 | NGUYỄN THẾ QUANG | 04/08/1980 | 121350665 | X. Phồn Xương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
40 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 09/04/1982 | 030082004048 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
41 | PHAN THẾ SƠN | 25/10/1989 | 031089001388 | P. Phạm Hồng Thái, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
42 | TRẦN QUÝ SƠN | 15/08/1984 | 125062943 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
43 | PHẠM VĂN TẢI | 20/10/1986 | 142169554 | X. Gia Hòa, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
44 | ĐẶNG NGỌC TÂM | 05/04/1987 | 145195669 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
45 | VŨ XUÂN TÂN | 02/07/1987 | 142324002 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
46 | VŨ HỮU TẤN | 04/02/1986 | 125286679 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
47 | NGUYỄN CAO THẮNG | 21/01/1990 | 125305111 | X. Hòa Long, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
48 | VŨ VĂN THẾ | 30/08/1990 | 145346216 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
49 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 10/04/1995 | 142679260 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
50 | NGUYỄN VĂN THỦY | 14/07/1992 | 125402075 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
51 | ĐOÀN VĂN TIẾN | 03/11/1993 | 142689680 | X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
52 | PHẠM ĐÌNH TIẾN | 12/09/1984 | 030084004155 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
53 | NGUYỄN XUÂN TIN | 04/08/1984 | 125129597 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
54 | NGUYỄN VĂN TOAN | 29/03/1980 | 030080003037 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
55 | ĐOÀN THẾ TOÀN | 12/03/1994 | 145543806 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
56 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 24/12/1981 | 145207097 | X. Phan Đình Phùng, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
57 | NÔNG VĂN TRỌNG | 28/02/1985 | 080811242 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
58 | NGUYỄN VĂN TRỰC | 04/10/1988 | 142366730 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
59 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 12/09/1993 | 125592698 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
60 | TĂNG VĂN TRƯỜNG | 08/11/1991 | 142540424 | X. Tân Hưng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
61 | BÙI QUÝ TUẤN | 13/12/1981 | 030081000584 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
62 | VŨ VĂN TUẤN | 21/12/1977 | 121212200 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
63 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 12/08/1984 | 142226187 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
64 | HOÀNG VĂN XUYỀN | 09/05/1974 | 145793261 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: