DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK65 | ||||
GVCN: Nguyễn Đại Sơn | Khai giảng: | 22/05/2017 | ||
Bế giảng: | 05/07/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | PHẠM VĂN CHIẾN | 27/07/1989 | 163081632 | X. Minh Tân, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
2 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 25/10/1984 | 030084005511 | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
3 | PHAN HẢI ĐĂNG | 28/08/1993 | 183911925 | TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
4 | NGUYỄN THÀNH ĐỨC | 29/11/1993 | 030093001840 | TT. Nam Sách, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
5 | PHẠM MẠNH HOÀNG | 26/06/1991 | 163347359 | X. Yên Phương, H. ý Yên, T. Nam Định |
6 | TRẦN TUẤN HƯNG | 05/12/1981 | 121409439 | X. Song Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
7 | HOÀNG ĐỨC LỰC | 20/06/1987 | 112426471 | X. Phùng Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
8 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 26/06/1991 | 091619690 | X. Phúc Thuận, H. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
9 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 27/03/1988 | 037088001845 | X. Thạch Bình, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
10 | PHAN NHO SINH | 24/10/1984 | 183351499 | X. Tùng ảnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
11 | NGUYẾN VĂN TÂN | 25/02/1991 | 186929651 | X. Quỳnh Lộc, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An |
12 | LÊ VĨNH THÀNH | 17/07/1984 | 145127328 | TT. Bần Yên Nhân, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
13 | PHẠM ĐỨC THÀNH | 06/11/1981 | 125010236 | X. Hà Mãn, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
14 | LÂM ANH TUẤN | 29/05/1990 | 091104030 | P. Phú Xá, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
15 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 25/09/1990 | 125332534 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
16 | CAO VĂN VÂN | 08/06/1985 | 121471889 | X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: