DANH SÁCH HỌC VIÊN FCK38 T2 | ||||
GVCN: Nguyễn Khắc Kha | Khai giảng: | 26/06/2017 | ||
Bế giảng: | 07/08/2017 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | ĐÀO VĂN CƯỜNG | 01/07/1984 | 070748698 | X. Nhữ Hán, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang |
2 | NGUYỄN DUY CƯỜNG | 14/08/1987 | 125352626 | X. Minh Đạo, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
3 | NÔNG VĂN CƯỜNG | 15/07/1985 | 082026509 | X. Thụy Hùng, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn |
4 | ĐẶNG ĐỨC ĐIỆP | 25/12/1984 | 125254318 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
5 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 05/10/1990 | 135410661 | X. Vĩnh Sơn, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
6 | NGUYỄN TƯ HỮU | 01/04/1985 | 070724458 | P. Tân Hà, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang |
7 | ĐẬU VĂN NGUYÊN | 15/01/1971 | 013189671 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
8 | LÊ VĂN PHA | 11/11/1978 | 141766562 | TT. Nam Sách, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
9 | NGUYỄN ĐỨC PHÚC | 03/06/1981 | 142264719 | P. Bến Tắm, TX. Chí Linh, T. Hải Dương |
10 | TRẦN VĂN PHÚC | 28/05/1979 | 142007200 | X. Thái Dương, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
11 | LÊ VĂN QUYỀN | 25/10/1983 | 142161896 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
12 | VŨ NGỌC QUỲNH | 29/01/1984 | 264272316 | P. PhướcMỹ, TP. PhanRang-ThápChàm, T. Ninh Thuận |
13 | LÂM VĂN SÂM | 21/07/1970 | 125007348 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
14 | NGUYỄN DUY TĂNG | 10/10/1975 | 112338596 | X. Trần Phú, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
15 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 18/05/1979 | 145102846 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
16 | NGUYỄN QUÝ VỤ | 10/04/1990 | 164409710 | X. Yên Sơn, TX. Tam Điệp, T. Ninh Bình |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: