DANH SÁCH HỌC VIÊN B-CK14 (NÂNG HẠNG B2 LÊN C) | ||||
GVCN: Nguyễn Đại Sơn | Khai giảng: | 25/10/2016 | ||
Bế giảng: | 23/11/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN ĐẠT BÚT | 07/03/1989 | 125313575 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
2 | TẠ QUANG CHÍNH | 12/05/1965 | 141502649 | X. Tiền Tiến, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
3 | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG | 07/05/1981 | 125041106 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
4 | PHÙNG VĂN ĐỨC | 23/04/1969 | 011784931 | P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
5 | PHẠM VĂN HÙNG | 14/05/1986 | 142284399 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
6 | NGUYỄN SƠN LÂM | 25/05/1984 | 145101305 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
7 | NGUYỄN VĂN MINH | 01/02/1991 | 122045631 | X. Phúc Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
8 | NGUYỄN VĂN NIÊN | 27/07/1978 | 125313606 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
9 | NGUYỄN ĐĂNG PHÁT | 13/10/1986 | 125196052 | X. Song Hồ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
10 | NGUYỄN VĂN QUYẾN | 21/07/1976 | 030076000824 | X. Tiền Tiến, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
11 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 17/01/1978 | 080987760 | X. Sơn Hà, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
12 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/07/1995 | 142740850 | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
13 | ĐỖ VIẾT THAO | 23/10/1986 | 125165265 | X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
14 | PHẠM VĂN TRUNG | 07/12/1993 | 030093001739 | P. Ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
15 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 28/01/1993 | 017004743 | X. Liên Châu, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
16 | NGUYỄN ĐÌNH XUÂN | 06/04/1992 | 125530488 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: