DANH SÁCH HỌC VIÊN B-CK06 T2 (Nâng hạng B2 lên C) | ||||
GVCN: Đồng Thanh Đông | Khai giảng: | 02/04/2016 | ||
Bế giảng: | 29/04/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 20/07/1987 | 121730291 | X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
2 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 09/02/1993 | 082187965 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
3 | PHẠM TRUNG DŨNG | 09/12/1987 | 100900476 | X. Tiền An, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
4 | NGUYỄN VĂN HINH | 12/02/1984 | 162902976 | X. Hải Phong, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
5 | NGUYỄN DUY HOAN | 16/09/1992 | 125414249 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
6 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/12/1992 | 125396621 | X. Xuân Lâm, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
7 | PHẠM VĂN HUY | 01/02/1992 | 142592150 | X. Tráng Liệt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
8 | PHẠM TRUNG LINH | 17/08/1993 | 030093000275 | TT. Phú Thứ, H. Kinh Môn, T. Hải Dương |
9 | CHU VĂN MÃO | 02/01/1987 | 090971773 | X. Tân Cương, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
10 | ĐỖ VĂN NAM | 23/08/1991 | 122003973 | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
11 | BÙI ĐỨC THẠCH | 10/06/1982 | 013522923 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
12 | PHẠM QUANG VIỆT | 12/09/1981 | 125010919 | X. Ninh Xá, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: