DANH SÁCH HỌC VIÊN B-CK08 T2 | ||||
GVCN: Đồng Thanh Đông | Khai giảng: | 04/07/2016 | ||
Bế giảng: | 02/08/2016 | |||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số CMND | Địa chỉ thường trú |
1 | TRẦN VĂN ĐẠI | 01/03/1975 | 121466591 | X. Thanh Lâm, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
2 | MAI VĂN THANH ĐẠT | 29/10/1979 | 030079000050 | P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
3 | HOÀNG VĂN ĐỊNH | 21/07/1986 | 081033993 | X. Vân Mộng, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
4 | TRẦN VĂN ĐỨC | 24/10/1976 | 121279570 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
5 | LÊ VĂN GIANG | 17/03/1973 | 141679660 | X. Gia Xuyên, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
6 | TRẦN VĂN KHƯƠNG | 29/04/1992 | 186891847 | X. Tân Hương, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An |
7 | VŨ ĐÌNH LÃI | 27/05/1991 | 125532128 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
8 | NGUYỄN VĂN MẠC | 27/06/1992 | 125441803 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
9 | NGÔ VĂN MÔN | 21/03/1982 | 141958152 | X. Kim Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
10 | NGÔ VĂN THẮM | 23/06/1986 | 125127547 | P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
11 | NGÔ DUY THẬP | 15/04/1958 | 010590375 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
12 | TRẦN VĂN THỊNH | 09/09/1990 | 125450797 | P. Châu Khê, TX. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
13 | VŨ NGỌC TOÁN | 06/04/1990 | 142572192 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
14 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 23/06/1991 | 125627211 | P. Tiền An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
15 | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | 11/12/1988 | 142445666 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
16 | ĐẶNG VĂN VINH | 28/03/1988 | 125211821 | P. Vạn An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
Chia sẻ bài viết:
Cơ sở 1 - Bắc Ninh: Cụm CN Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Cơ sở 2 - Bắc Ninh: Khu CN Lâm Bình, Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh
Văn phòng đại diện Hà Nội: